TRÁI TIM THIỀN PHẬT GIÁO Tác giả: Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika Người dịch: Việt Hùng - Free Audiobook

TRÁI TIM THIỀN PHẬT GIÁO Tác giả: Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika Người dịch: Việt Hùng - Free Audiobook

Author(s):

Language: Vietnamese

Genre(s):

1 / 1100- Lời giới thiệu

00:00
00:00
11 Chapter(s)
  • 1. 00- Lời giới thiệu
  • 2. 01- Phần 1 - 01. Pháp hành thiền chánh niệm
  • 3. 02- Phần 1 - 02. Chánh niệm và Tỉnh giác
  • 4. 03- Phần 1 - 03. Bốn đề mục của chánh niệm
  • 5. 04- Phần 1 - 04. Tu tập tâm
  • 6. 05- Phần 1 - 05. Pháp hành thiền Tứ niệm xứ của người Miến Điện
  • 7. 06- Phần 1 - 06. Chánh niệm về hơi thở (ānāpānasati)
  • 8. 07- Phần 2 - Kinh Đại Niệm Xứ
  • 9. 08- Phần 3 - 01. Trích dẫn từ kinh điển Pali (1)
  • 10. 09- Phần 3 - 02. Trích dẫn từ kinh điển Pali (2)
  • 11. 10- Phần 3 - 03. Các trích dẫn còn lại

About

TRÁI TIM THIỀN PHẬT GIÁO

**CUỐN SỔ TAY HUẤN LUYỆN TÂM TRÍ DỰA TRÊN NỀN TẢNG CHÁNH NIỆM PHẬT GIÁO

CÙNG VỚI TUYỂN TẬP CÁC ĐOẠN KINH LIÊN QUAN ĐƯỢC DỊCH RA TỪ TIẾNG PĀLI HOẶC SANSKRIT**

Tác giả: Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika

Người dịch: Việt Hùng

Người đọc: **Việt Hùng

NGUYÊN TÁC: THE HEART OF BUDDHIST MEDITATION**

TRÁI TIM THIỀN PHẬT GIÁO

Được ấn hành hơn 50 năm qua và đã được dịch ra hàng chục ngôn ngữ khác nhau, cuốn Trái tim thiền Phật giáo của Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika đã trở thành một tác phẩm kinh điển về tâm linh trong thế giới hiện đại. Kết hợp giữa tuệ giác sâu sắc của thiền sư cùng với sức mạnh của sự trình bày rõ ràng, tác giả hướng dẫn người đọc đến với các nguyên lý cốt lõi của pháp hành thiền Tứ niệm xứ mà Đức Phật đã chỉ dạy. Bên cạnh các giải thích trong sáng về cách thực hành căn bản của pháp hành thiền Tứ niệm xứ, cuốn sách cũng chứa đựng một bản dịch hoàn chỉnh của Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhānā Sutta) – là các hướng dẫn thực hành thiền chánh niệm được dạy bởi chính Đức Phật.

Một tác phẩm có tầm quan trọng vô song, được viết ra bởi một nội tâm sâu sắc, với một lượng kiến thức to lớn khác thường, và đi cùng với một sự khiêm nhường vô cùng. Tôi không thấy có cuốn sách nào có thể đem ra so sánh được với tác phẩm này như là một cuốn cẩm nang hướng dẫn hành thiền chánh niệm.” – Erich Fromm

Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika (1901 – 1994) sinh trưởng ở Đức, trở thành tu sĩ Phật giáo tại Sri Lanka vào năm 1936, và sống hết cuộc đời của Ngài ở đó. Được rộng rãi biết đến như là một trong những nhà diễn giải hàng đầu của Phật giáo Nguyên thuỷ (Theravada) đương đại, Ngài là tác giả của nhiều cuốn sách và bản dịch trong hai ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Đức.

LỜI NGƯỜI DỊCH

1.     Với lời văn trong sáng, rõ ràng và tràn đầy trí tuệ, Đại trưởng lão thiền sư Nyanaponika đã có thể chuyển tải pháp hành thiền Tứ niệm xứ, vốn là một đề tài rất thâm sâu và khó có thể nắm bắt một cách tường tận, trở nên sáng rõ, chi tiết và đầy thuyết phục đến người đọc. Ngoài phần trình bày chi tiết và lý luận sâu sắc cũng như các chỉ dẫn về pháp hành, tác giả còn hợp tuyển tất cả những đoạn kinh liên quan đến pháp hành Tứ niệm xứ trong Tam Tạng Kinh Điển cũng như kinh điển của Phật giáo Đại thừa và các tác phẩm Hậu kinh điển Pāli để các thiền sinh tiện tham khảo. Không chỉ chứa đựng những thông tin hữu ích, các đoạn trích kinh này còn là một nguồn sách tấn vô hạn, mang lại động lực cho bất cứ một thiền sinh nào, những con người đang nhiệt tâm trên con đường chánh niệm. Do đó, cuốn sách quả thật là một cuốn cẩm nang trọn vẹn và đầy đủ về pháp hành thiền Tứ niệm xứ, con đường độc nhất dẫn đến thành tựu Niết-bàn được chỉ dạy bởi Đức Phật.

2.     Là một thiền sinh thực hành pháp hành thiền Tứ niệm xứ, nỗ lực chuyển ngữ cuốn sách này của người dịch cũng chính là nỗ lực và sự đầu tư của người dịch trên phương diện pháp học để có thể được thuận lợi nhất trong quá trình thiền tập của chính mình. Chắc chắn rằng không thể tránh khỏi những thiếu sót nhất định trong việc dịch thuật, một phần do bởi sự cách biệt ngôn ngữ, nhưng phần lớn là do bởi người dịch cũng chỉ là một thiền sinh sơ cơ đang từng bước đi trên con đường chánh niệm. Bản dịch này sẽ còn được cập nhật trong thời gian tới, khi người dịch ngày càng có nhiều kinh nghiệm thực tế hơn trong pháp hành.

3.     Nguyện cho các kiến thức quý báu này đến được với những ai cần đến nó, những người nhiệt tâm, nghiêm túc muốn tìm hiểu về tâm mình, uốn nắn tâm mình và cuối cùng là giải thoát tâm mình.

Việt Hùng

Sài Gòn. Tháng 4/2024

LỜI GIỚI THIỆU

Mục đích của cuốn sách này là nhằm thu hút sự chú ý của độc giả đến tầm mức quan trọng vô cùng to lớn và sâu rộng của Con đường chánh niệm, là phương pháp thực hành mà Đức Phật đã chỉ dạy (thiền Tứ niệm xứ – Satipaṭṭhāna), cũng như đưa ra các hướng dẫn sơ khởi để mọi người có thể hiểu được các chỉ dạy của Đức Phật về pháp hành chánh niệm và cách áp dụng chánh niệm vào thực tế.

Cuốn sách này được phát hành với một niềm tin sâu sắc rằng, việc tu tập chánh niệm một cách có hệ thống, như đã được chỉ dạy bởi Đức Phật trong bản Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna Sutta), luôn là phương pháp đơn giản nhất và trực tiếp nhất, chi tiết nhất và cũng lại là hiệu quả nhất để huấn luyện và phát triển tâm thông qua những công việc và vấn đề xảy ra hàng ngày của chúng ta, cũng như hướng đến mục đích cao cả nhất: Một sự giải thoát không gì lay chuyển được của tâm mình khỏi tham lam, sân hận và thiếu hiểu biết.

Những lời dạy của Đức Phật đưa ra rất nhiều phương thức khác nhau cho việc huấn luyện tâm trí và thiền tập, phù hợp với các nhu cầu, cá tính và khả  năng khác nhau của từng cá nhân. Tuy nhiên, tất cả mọi phương thức này cuối cùng được hội tụ lại trong pháp hành chánh niệm đã được tuyên bố bởi Đức Phật rằng: Đó là “con đường độc nhất” (ekāyano maggo). Do đó, pháp hành chánh niệm có thể được gọi một cách đúng đắn là “trái tim thiền Phật giáo” hay còn có thể gọi là “trái tim của Pháp” (dhammahadaya). “Trái tim vĩ đại” này thực ra chính là trung tâm của tất cả các dòng mạch chảy qua toàn bộ pháp thân Phật giáo (dhammakāya).

PHẠM VI CỦA PHÁP HÀNH TỨ NIỆM XỨ (SATIPAṬṬHĀNA)

Pháp hành chánh niệm cổ xưa này vẫn rất thực tế ở thời điểm hiện tại, y như khi nó được chỉ dạy vào 2500 năm trước. Nó có thể áp dụng được cả ở phương Tây lẫn phương Đông; áp dụng được cả trong sự hỗn độn của cuộc sống bình thường lẫn trong sự yên tĩnh nơi cốc thất của một vị sư.

Thực ra, chánh niệm là nền tảng không thể thiếu được của chánh nghiệp và chánh tư duy — ở bất cứ nơi đâu, hay tại bất cứ thời điểm nào của bất cứ ai. Nó mang một thông điệp quan trọng đến cho tất cả mọi người: Không chỉ dành riêng cho các học trò của Đức Phật và Giáo pháp của Ngài, mà còn dành cho tất cả những ai đang nỗ lực để làm chủ được tâm mình (một thứ quá khó để điều khiển và kiểm soát) cũng như những ai nghiêm túc mong muốn phát triển các tiềm năng của tâm mình nhằm đạt đến một sức mạnh và hạnh phúc to lớn hơn.

Mục đích cao cả của việc thực hành chánh niệm được tuyên bố ở ngay trong những lời đầu tiên của bản Kinh Tứ Niệm Xứ: Vượt khỏi sầu, ưu, đoạn diệt đau khổ. Đó chẳng phải là những gì mà mọi người đều mong ước hay sao? Khổ đau là một trải nghiệm chung của bất kỳ ai. Do đó, một pháp hành để chế ngự được khổ đau chắc hẳn cũng là một mối bận tâm chung của tất cả mọi người. Một chiến thắng cuối cùng đối với từng cá nhân, khi đã hoàn toàn vượt được lên trên tất cả mọi khổ đau, có thể sẽ còn rất xa. Tuy nhiên, con đường để đến đó đã được chỉ ra một cách rõ ràng. Và hơn thế nữa, ngay từ những chặng đầu tiên trên con đường này, pháp hành chánh niệm sẽ cho thấy tính hiệu quả của nó một cách tức thì và rõ ràng, thông qua việc đánh bại khổ đau trong nhiều cuộc chiến đấu đơn lẻ. Xét về phương diện hạnh phúc, những kết quả thiết thực như vậy chắc hẳn có một tầm quan trọng sống còn đối với mọi người, chưa kể đến sự trợ giúp hiệu quả của  nó cho tiến trình phát triển tinh thần nói chung.

Mục đích thực sự của pháp hành thiền Tứ niệm xứ (satipaṭṭhāna) không gì khác hơn là sự đoạn diệt hoàn toàn mọi khổ đau, mà đó cũng chính là mục tiêu cao nhất của Phật pháp — chứng ngộ Niết-bàn (nibbāna). Tuy nhiên, con đường đúng đắn và trực tiếp đến Niết-bàn, như được chỉ dạy bởi pháp hành thiền chánh niệm, và những tiến bộ liên tục trên con đường đó đòi hỏi một nỗ lực hành thiền bền bỉ chuyên tâm lên một số đối tượng có lựa chọn để chánh niệm. Cuốn sách này sẽ đưa ra những hướng dẫn ban đầu ngắn gọn về pháp hành chánh niệm.

Tuy nhiên, để phấn đấu theo đuổi mục tiêu cao nhất đó (chứng ngộ Niết-bàn), thì việc áp dụng chánh niệm tổng quát vào trong các hoạt động đời sống hàng ngày là không kém phần quan trọng. Nó sẽ mang lại một sự hỗ trợ vô giá cho nỗ lực trong các khoá thiền chuyên biệt và tập trung. Nó sẽ khiến cho cái tâm chưa được huấn luyện của thiền sinh thấm nhuần hơn nữa các “âm điệu” và thái độ tổng thể của chánh niệm, giúp làm quen với “bầu không khí tinh thần” của chánh niệm. Trong một ngữ cảnh thu hẹp và thế tục hơn thì các lợi ích của nó sẽ là một động lực bổ sung để thiền sinh mở rộng phạm vi áp dụng của chánh niệm và cũng sẽ là một sự khích lệ để mọi người sẵn sàng thực hành một cách có hệ thống nhằm thành tựu được mục tiêu cao nhất, chứng ngộ Niết-bàn. Do đó, chúng tôi sẽ dành một sự quan tâm đặc biệt đến khía cạnh tổng thể của chánh niệm, nghĩa là vị trí của nó trong “tổng thể cơ cấu” cuộc sống của một con người.

Pháp hành thiền Tứ niệm xứ chứa đựng một sức mạnh sáng tạo cũng như một sự lôi cuốn vượt thời gian và vạn năng của một giáo lý đích thực dẫn đến giác ngộ. Nó có đủ cả chiều sâu và chiều rộng, có cả sự đơn giản và sâu sắc để cung cấp cho tất cả mọi người một nền tảng và khung sườn của một pháp hành sống động, hay ít ra là cho một bộ phận rộng lớn của nhân loại, những con người không còn chịu tiếp nhận những liều thuốc giảm đau từ các tôn giáo hay các tôn giáo giả hiệu được nữa, nhưng ở trong cuộc sống và ở tận trong tâm mình, họ vẫn cảm nhận được một nhu cầu khẩn thiết về một giải pháp cho các vấn đề tâm linh mang tính gốc rễ mà cả khoa học lẫn các đức tin tôn giáo đều không thể mang lại được lời giải. Để có thể mang pháp hành chánh niệm đến cho tất cả mọi người, điều cốt yếu là cần phải chỉ ra một cách chi tiết những ứng dụng thực tế của pháp hành vào các vấn đề ở thời hiện đại, trong ngữ cảnh của cuộc sống hiện đại. Ở đây, trong giới hạn của những trang sách này, chúng tôi chỉ có thể đưa ra các chỉ dẫn ngắn gọn. Các hướng dẫn chi tiết và đầy đủ hơn sẽ cần phải để dành lại vào dịp khác hoặc dành lại cho các tác giả khác.

Dưới đây là một số thông tin về các bản kinh liên quan làm nền tảng cho pháp hành thiền Tứ niệm xứ. Các thông tin này sẽ hữu ích cho những ai chưa quen thuộc với kinh điển Phật giáo, đặc biệt là những thiền sinh phương Tây.

BẢN KINH, TỰA ĐỀ VÀ PHẦN CHÚ GIẢI

Bản kinh gốc Các nền tảng của chánh niệm (Satipaṭṭhāna Sutta) xuất hiện hai lần trong kinh điển Phật giáo: (1) Ở tập 10 trong Trung Bộ Kinh (Majjhima Nikaya) với tên gọi Satipaṭṭhāna Sutta (thường được dịch Việt là Kinh Tứ Niệm Xứ) và (2) ở tập 22 trong Trường Bộ Kinh (Digha Nikaya) với tên gọi là Mahā-Satipaṭṭhāna Sutta (thường được dịch Việt là Kinh Đại Niệm Xứ), là phiên bản dài hơn. Phiên bản sau chỉ khác với phiên bản đầu ở phần chi tiết quán sát về Tứ Diệu Đế (bốn sự thật cao thượng) thuộc phần Quán pháp. Trong cuốn sách này, phiên bản thứ hai, cũng là phiên bản dài hơn sẽ được sử dụng và được trình bày ở Phần II. Chúng tôi sẽ gọi ngắn gọn là “bản kinh”.

Tựa đề của bản kinh. Chữ sati trong từ ghép Pāli satipaṭṭhāna có nghĩa gốc là “nhớ”, “sự nhớ lại”. Tuy nhiên, trong Phật pháp, đặc biệt là trong kinh điển Pāli, sati ít khi được sử dụng với nghĩa là nhớ về các sự kiện trong quá khứ. Chữ sati thường được sử dụng để nói đến “sự có mặt, sự hiện diện”, hoặc có nghĩa là “sự chú ý” hoặc “sự biết, cái biết” theo thuật ngữ tâm lý học nói chung. Trong kinh điển Pāli, nó thường được sử dụng để nói đến sự chú ý, cái biết mang tính thiện (kusala), có lợi ích. Cần ghi chú rằng chúng tôi dành riêng từ “mindfulness” (chánh niệm) chỉ để sử dụng cho ý sau (sự chú ý, cái biết mang tính thiện, có lợi ích). Sati, trong ngữ cảnh này, là chi phần thứ bảy trong Bát chánh đạo với tên gọi là sammāsati, có nghĩa là chánh niệm đúng đắn (right mindfulness), được giải thích một cách rõ ràng trong Tứ niệm xứ — bốn nền tảng của chánh niệm.

Chữ kế tiếp paṭṭhānā trong từ satipaṭṭhāna có nguồn gốc từ chữ upaṭṭhānā, theo nghĩa đen là “đặt gần tâm”,  có nghĩa là duy trì sự hiện diện, duy trì sự có mặt, duy trì sự biết, thiết lập. Chữ này thường được sử dụng cùng với chữ sati trong nhiều hình thái ngữ pháp khác nhau. Ví dụ như trong Kinh Tứ Niệm Xứ, satiṃ upaṭṭhapetvā theo nghĩa đen là “duy trì sự hiện diện của chánh niệm” hay là “duy trì sự có mặt của sự chú ý”. Hơn nữa, trong phiên bản tiếng Sanskrit, mà có lẽ là đã rất cũ xưa rồi, tên của bản kinh là Smṛti-upasthāna-sūtra. Dựa vào những giải thích như trên, từ satipaṭṭhāna có thể được dịch là “sự hiện diện của chánh niệm” hay là “sự có mặt của sự chú ý” được chúng tôi sử dụng.

Trong các cách diễn dịch khác nhau về tựa đề, các chú giải có đề cập rằng bốn đối tượng hay bốn sự quán sát (về thân, thọ, tâm, pháp) được đề cập trong bản kinh là những trú xứ chủ yếu (padhānaṃ ṭhānaṃ) hoặc là trú xứ phù hợp (gocara) của chánh niệm; Điều này gợi ý một cách dịch khác của tựa đề là “Trú xứ của chánh niệm” hoặc là “Các nền tảng của chánh niệm”. Trong cuốn sách này, “Các nền tảng của chánh niệm” hay “Bốn nền tảng của chánh niệm”.

Tuy nhiên, chúng tôi mong rằng bản thân chữ satipaṭṭhāna sẽ dần trở nên quen thuộc với độc giả phương Tây khi đọc kinh điển Phật giáo, giống như các thuật ngữ khác đã phổ biến. Ví dụ, Kamma (Karma, nghiệp), Dhamma (pháp),…

Hai phiên bản của bản kinh được đề cập đến ở trên cũng bao gồm luôn cả phần chú giải và các bình luận từ thời xa xưa. Các đoạn chú giải này chắc hẳn đã được thực hiện vào thời điểm rất sớm. Tuy nhiên, bản gốc hoàn chỉnh của toàn bộ các chú giải cho kinh điển Pāli cổ xưa đã không còn tồn tại kể từ thế kỷ thứ 4. Phiên bản mà chúng tôi đang có hiện nay là bản dịch, và một phần có lẽ là được viết lại bằng ngôn ngữ Pāli từ phiên bản gốc trong tiếng Sinhalese được tìm thấy ở Sri Lanka. Việc dịch lại sang ngôn ngữ Pāli được hoàn thành bởi một học giả và cũng là một nhà bình luận xuất chúng về Phật giáo ở thế kỷ thứ 4, Ngài Buddhaghosa. Ngoài một số câu chuyện minh hoạ, có lẽ Ngài đã thêm vào một vài chú thích của riêng mình đi kèm với các chú giải đã sẵn có trong phiên bản gốc của truyền thống Sri Lanka.

Bởi do đã có một bản dịch đáng tin cậy các chú giải sang tiếng Anh của Đại trưởng lão Soma, nên chúng tôi cho rằng, không cần thiết lặp lại toàn bộ nội dung đó ở trong cuốn sách này. Tuy nhiên, sẽ có một số nội dung được sử dụng ở phần ghi chú nhằm giải thích bản kinh, và một số nội dung quan trọng sẽ được trích dẫn ở Phần III, là tuyển tập các đoạn kinh và chú giải liên quan đến pháp hành chánh niệm.

Cần lưu ý rằng, đối với những ai có mong muốn làm quen với toàn bộ tài liệu chú giải liên quan đến bản kinh thì việc nghiên cứu kỹ càng các chú giải trong bản dịch của Ngài Soma là một việc rất hữu ích. Ngoài sự liên quan trực tiếp đến chủ đề của chúng ta (thực hành chánh niệm), bản chú giải còn chứa đựng một lượng lớn thông tin về rất nhiều các chỉ dạy quan trọng khác của Đức Phật. Bên cạnh đó, có một số lượng đáng kể các câu chuyện rất động tâm cho thấy sự kiên định và dũng mãnh của chư tăng từ thưở xa xưa, bước đi trên “con đường độc nhất” này. Nó cũng hé lộ những cái nhìn thoáng qua về chi tiết thực hành của các vị ấy.

BẢN KINH TỨ NIỆM XỨ TRONG TRUYỀN THỐNG Á ĐÔNG

Không có một bản kinh nào của Đức Phật, kể cả bài kinh đầu tiên — Kinh Chuyển Pháp Luân (“Sermon of Benares”) rất nổi tiếng, lại được phổ biến và kính trọng đến vậy ở các quốc gia Phật giáo Nguyên thuỷ tại phương Đông như bản Kinh Tứ Niệm Xứ —Satipaṭṭhāna Sutta.

Chẳng hạn như ở Sri Lanka, trên đảo Ceylon, vào những ngày rằm, khi các cư sĩ Phật giáo mộ đạo thọ bát quan trai giới, đến và ở lại trong tu viện, họ thường chọn bản Kinh Tứ Niệm Xứ để đọc, tụng, lắng nghe và quán tưởng. Bản kinh cũng được cung kính bọc gói trong những vuông vải sạch sẽ và mọi người vẫn duy trì việc tụng đọc bản kinh cho cả nhà nghe vào mỗi buổi tối. Bản Kinh Tứ Niệm Xứ cũng thường được tụng niệm vào thời khắc hấp hối của Phật tử, trong những giờ phút cuối cùng của cuộc đời, khiến cho tâm của vị ấy trở nên sẵn sàng, nhẹ nhàng và hoan hỉ do bởi những lời dạy sâu sắc của Đức Phật về con đường giải thoát. Mặc dù kỹ thuật in ấn đã phát triển, nhưng ở Sri Lanka vẫn còn duy trì truyền thống làm các cuốn kinh chép tay từ lá cọ và sau đó cúng dường cho các tu viện. Tôi đã từng được xem một bộ sưu tập gần 200 bản kinh Satipaṭṭhāna Sutta chép tay như vậy trong một tu viện cổ ở Sri Lanka, một số còn có bìa được làm rất công phu, tốn kém.

Sự cung kính to lớn như vậy đối với bản kinh một phần là do bởi Kinh Tứ Niệm Xứlà một trong số rất ít bản kinh mà Đức Phật đã mở đầu và kết thúc một cách đặc biệt mạnh mẽ và long trọng. Nhưng chỉ với một mình nội dung của bản kinh không thôi thì sẽ không đủ sức để giải thích được sự tôn kính đặc biệt dành cho nó trong hàng ngàn năm qua. Các thành tựu cụ thể đạt được từ việc thực hành chánh niệm thành công và lâu dài trong suốt trong 25 thế kỷ qua đã tôn vinh bản Kinh Tứ Niệm Xứ, lan toả sức mạnh tạo nên một sự tôn kính sâu sắc đối với bản kinh.

Cầu mong cho những lời dạy bất tử này của Đức Phật sẽ tiếp tục lan toả sức mạnh hướng thiện của nó đến phương Tây, ở rất xa khỏi nơi nó đã được khởi đầu cũng như tiếp tục sức sống của nó cùng với thời gian. Cầu mong rằng đó sẽ là cầu nối giữa các chủng tộc, bằng cách chỉ ra những vấn đề gốc rễ chung của nhân loại cũng như vạch ra một tương lai tươi sáng, khi chúng ta làm chủ được một tâm trí cao thượng, vượt lên trên cả hai chữ số phận.

TUYỂN TẬP CÁC ĐOẠN KINH VÀ CHÚ GIẢI LIÊN QUAN

Hai phần đầu của cuốn sách này bao gồm phần luận và nội dung của bản kinh. Phần thứ ba là một tuyển tập các đoạn kinh cũng như các chú giải liên quan đến pháp hành chánh niệm.

Các đoạn kinh này sẽ cung cấp cho những thiền sinh nghiêm túc các giải thích bổ sung cho bản kinh, cũng như trình bày các khía cạnh và cách áp dụng pháp hành tứ niệm xứ mà có thể đã được đề cập sơ qua hoặc thậm chí còn chưa được đề cập đến trong hai phần đầu. Ban đầu, phần tuyển tập này được xây dựng với ý định làm thành một nguồn tham khảo về pháp hành chánh niệm. Nhưng vượt lên trên cả mục đích cung cấp thông tin, hy vọng nó sẽ là một nguồn tham khảo để thiền sinh nghiền ngẫm, đọc đi đọc lại nhằm làm mới lại cảm hứng của mình.

Phần lớn các đoạn kinh này được trích dẫn từ Kinh điển Pāli của truyền thống Phật giáo Nguyên thuỷ (Theravāda), là truyền thống cổ xưa nhất và đáng tin cậy nhất còn gìn giữ được những lời dạy của Đức Phật. Tạng Kinh (Sutta-Piṭaka), Tương Ưng Bộ Kinh (Saṃyutta-Nikāya) là một nguồn tham khảo dồi dào về Tứ niệm xứ. Đầu tiên là ở chương Tương Ưng niệm xứ (Satipaṭṭhāna-Saṃyutta), kế đến là ở chương Tương Ưng Anuruddha (AnuruddhaSaṃyutta), được đặt theo tên của vị thánh A-la-hán — người đã thực hành thiền Tứ niệm xứ một cách xuất sắc, và cuối cùng là ở chương Tương Ưng Sáu Xứ (Saḷāyatana-Saṃyutta) — là tập hợp các đoạn kinh về nền móng của sáu giác quan, chứa đựng nhiều tài liệu giá trị cho việc phát triển tuệ giác (vipassanā) thành các tiến trình nhận thức căn bản.

Mặc dù tuyển tập ở phần này nhấn mạnh các nội dung trong kinh điển Phật giáo Nguyên thuỷ (Theravāda), sẽ là thiếu sót nếu không đề cập đến các âm vang đẹp đẽ tạo nên bởi Tứ niệm xứ được thể hiện trong kinh điển ở thời kỳ đầu của Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna), song song với những lời dạy nguyên thuỷ của Đức Phật. Những đoạn trích dẫn từ kinh điển Đại thừa (Mahāyāna Sūtras) được lựa chọn từ tuyển tập của Ngài Tịch Thiên (Śāntideva) mang tên Đại Thừa Tập Bồ Tát Học Luận (Śikshā-samuccaya). Các trích dẫn này cùng với tác phẩm bậc thầy của Ngài Tịch Thiên, Bồ Tát Hạnh (Bodhicaryāvatāra), cho thấy Ngài Tịch Thiên đã cảm kích sâu sắc đến nhường nào tầm quan trọng của nền tảng chánh niệm ở trong các lời dạy của Đức Phật. Một số lời dạy ngắn gọn và tuyệt vời của Ngài Tịch Thiên có thể được xem là kinh điển và nên được ghi nhớ bởi những ai đang bước đi trên con đường thực hành chánh niệm.

Nếu giá trị cao quý dành cho chánh niệm và Tứ niệm xứ trong kinh điển ở thời kỳ đầu của Phật giáo Đại thừa không chỉ thuần tuý là một tàn tích của lịch sử, mà trở thành một động lực tích cực trong đời sống và suy nghĩ của các đệ tử (Phật giáo Đại thừa), thì điều đó đã có thể tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ và gần gũi của nỗ lực tâm linh giữa hai truyền thống Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Nguyên thuỷ, đặt sang một bên sự khác biệt mang tính nền tảng của hai truyền thống này. Đó là một trong những lý do tại sao cuốn sách này lại có luôn phần trích dẫn từ kinh điển Phật giáo Đại thừa, mà nội dung còn có thể được mở rộng ra thêm đáng kể đối với những ai quen thuộc với truyền thống Đại thừa.

Tuy nhiên, cần phải ghi nhớ hai điều này đối với mối liên kết giữa hai truyền thống được đề cập ở trên. Điều thứ nhất: Đức Phật đã phát biểu rất rõ ràng trong bản kinh rằng mục đích cuối cùng cũng như sức mạnh gắn liền với Tứ niệm xứ là để đạt đến sự đoạn diệt khổ đau hoàn toàn (chứng ngộ Niết-bàn). Nhưng một đệ tử nghiêm túc của lý tưởng Bồ tát Đại thừa, với một nhận thức trọn vẹn về các hệ quả, sẽ thệ nguyện giải thoát tất cả mọi chúng sinh trước khi vị ấy đạt đến nguyện vọng cao thượng của mình (chứng ngộ Niết-bàn). Do đó, vị ấy lại phải tránh việc thực hành pháp hành Tứ niệm xứ, tránh việc phát triển cho mình một tuệ giác sâu sắc (vipassanā), mà điều đó có thể dẫn vị ấy đến việc thành tựu thánh quả Tu-đà-hoàn (hay còn gọi là Nhập lưu — Sotāpatti) ở chính ngay trong cuộc đời hiện tại. Thánh quả Tu-đà-hoàn là một sự đảm bảo không thể đảo ngược rằng, sự giải thoát cuối cùng sẽ xảy ra, chậm nhất là sau bảy kiếp sống. Và điều đó dĩ nhiên sẽ đặt dấu chấm hết cho con đường Bồ-tát đạo của vị ấy. Một sự kiềm chế như vậy áp đặt lên việc trọn vẹn thực hành thiền Tứ niệm xứ sẽ tạo nên một tình huống khá xa lạ nhìn từ quan điểm của Phật giáo Nguyên thuỷ cũng như dưới ánh sáng giáo huấn của chính Đức Phật. Mặc dù vậy, không nghi ngờ rằng vị ấy, một con người đã quyết đoán bước đi trên con đường Phật đạo gian khổ, sẽ vẫn cần có một tầng mức cao cấp của chánh niệm và tỉnh giác, của nhận thức sắc bén và mục đích, nếu vị ấy mong muốn đạt được, duy trì và phát triển các phẩm tính tâm linh cao quý, các ba-la-mật (pāramī), là các điều kiện tiên quyết để thành Phật, giữa muôn vạn thăng trầm của cuộc đời này. Trong nỗ lực cao quý đó của mình, vị ấy sẽ cùng sóng đôi với các huynh đệ Theravāda trên con đường tu tập. Trong nỗ lực cuối cùng để đạt đến giác ngộ và giải phóng hoàn toàn tâm trí của mình, dĩ nhiên vị ấy chỉ có thể đạt đến tuệ giác cao nhất thông qua con đường độc nhất: Thực hành thiền Tứ niệm xứ. Đây là con đường mà các bậc giác ngộ, các vị Phật, các vị Phật độc giác (Pacceka-Buddhas) và các bậc thánh A-la-hán đã đi và sẽ đi.

Trong các truyền thống Đại thừa ở Đông Á, Thiền tông Trung Hoa và thiền tông Nhật Bản (Zen) là gần gũi nhất với tinh thần của thiền Tứ niệm xứ. Mặc dù có sự khác nhau trong pháp hành, trong mục đích và các khái niệm triết lý căn bản, các mối liên kết với thiền Tứ niệm xứ khá gần gũi và mạnh mẽ. Đáng tiếc rằng, chúng đã hầu như không được nhấn mạnh và để ý đến. Ví dụ về các điểm chung bao gồm: Đối diện trực tiếp với thực tại (bao gồm tâm mình), kết hợp các hoạt động trong cuộc sống với việc hành thiền, vượt lên trên các suy nghĩ mang tính khái niệm bằng cách quan sát trực tiếp và quán xét nội tâm ở bên trong, sự nhấn mạnh lên hai chữ “Ở đây” và “Bây giờ”. Do đó, các đệ tử của thiền tông Nhật Bản (Zen) sẽ tìm thấy từ kinh điển Phật giáo Nguyên thuỷ và từ pháp hành thiền Tứ niệm xứ rất nhiều kiến thức có thể hỗ trợ các vị ấy một cách trực tiếp trên con đường tu tập của mình. Do bởi các ấn phẩm về thiền tông Nhật Bản đã rất phong phú ở phương Tây, cuốn sách này sẽ không lặp lại các nội dung mang tính minh hoạ trong thiền tông Zen nữa.

Tác giả cũng rất kiềm chế không thêm vào phần tuyển tập các ý kiến từ phương Tây (xưa cũng như nay) là các bằng chứng về sự quan trọng của chánh niệm trong cấu trúc cơ bản cũng như trong sự phát triển ở tương lai của tâm trí loài người.

KẾT LUẬN

Phần đầu tiên của cuốn sách này, Phần I. Trái tim thiền Phật giáo, cùng với phiên bản ngắn của bản Kinh Tứ Niệm Xứ, đã được phát hành 2 lần ở Sri Lanka (tại Colombo vào năm 1954 và 1956 bởi nhà xuất bản The Word of the Buddha Publishing Committee). Trong phiên bản này, ngoài một số bổ sung và thay đổi nhỏ, một chương mới với tên gọi “Chánh niệm về hơi thở” (Chương 6) được thêm vào. Phiên bản ngắn của bản kinh được thay bằng phiên bản dài hơn với các chú thích chi tiết về bốn sự thật cao thượng (Tứ Diệu Đế), vốn là bản chất cốt yếu của Phật pháp.

Một phiên bản tiếng Đức ngắn hơn của Phần I.(không có Chương 3 và Chương 6) cũng được đưa vào cuốn Satipaṭṭhāna, Der Heilsweg buddhistischer Geistesschulung của cùng tác giả, do nhà xuất bản Verlag Christiana Konstanz phát hành vào năm 1950. Nhà xuất bản này cũng đã phát hành một phiên bản tiếng Đức tuyển tập các đoạn kinh liên quan với nhan đề Der einzige Weg vào năm 1956. Phiên bản tuyển tập đó và phiên bản tiếng Anh này có khác nhau ở một vài nội dung của các đoạn kinh được thêm, bớt. Tác giả xin gửi lời cảm ơn đến nhà xuất bản người Đức, Tiến sĩ Paul Christiani, về việc cho phép sử dụng các nội dung có bản quyền này trong phiên bản tiếng Anh. Tác giả cũng xin được bày tỏ sự biết ơn về sự nhiệt tình của Tiến sĩ Christiani trong việc tích cực quảng bá các ấn phẩm Phật giáo ở Đức.

Thật phấn khởi khi thấy rằng sự quan tâm đến thiền tập ngày càng gia tăng ở cả phương Đông cũng như phương Tây, và cũng thật phấn khởi khi thấy rằng, nó xảy đến một phần là do bởi nhu cầu chân thành từ bên trong. Hy vọng rằng, cuốn sách này sẽ là hữu ích cho nhiều người, ở nhiều vùng đất khác nhau, những con người có mong muốn phát triển tiềm năng tâm linh ở bên trong mình để đạt đến một sự định tĩnh và sức mạnh tốt hơn, để có được một nhận thức sâu sắc hơn về thực tại, và cuối cùng là để đạt đến sự giải thoát không gì có thể lay chuyển khỏi tham, sân và si.

**Tu viện Forest Hermitage, Kandy, Sri Lanka

Nyanaponika Thera**

Nguồn: https://viethungnguyen.com/2024/03/06/trai-tim-thien-phat-giao/

Comments

Be the first to comment

There aren't any comments on this content yet. Start the conversation!

Tags: TRÁI TIM THIỀN PHẬT GIÁO Tác giả: Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika Người dịch: Việt Hùng audio, TRÁI TIM THIỀN PHẬT GIÁO Tác giả: Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika Người dịch: Việt Hùng - Đại trưởng lão Thiền sư Nyanaponika audio, free audiobook, free audio book, audioaz