Phap Thoai 003 - Free Audiobook

Phap Thoai 003 - Free Audiobook

Author(s):

Language: Vietnamese

Genre(s):

1 / 1000Hoa Vô Ưu tập 02 - Bỏ tất cả là được tất cả

00:00
00:00
1000 Chapter(s)
  • 1. Hoa Vô Ưu tập 02 - Bỏ tất cả là được tất cả
  • 2. Hoa Vô Ưu tập 02 - Cương yếu để tu
  • 3. Hoa Vô Ưu tập 02 - Người khéo tu Phật sẽ được bình an
  • 4. Hoa Vô Ưu tập 02 - Nói chuyện về thiền tông 1
  • 5. Hoa Vô Ưu tập 02 - Nói chuyện về thiền tông 2
  • 6. Hoa Vô Ưu tập 02 - Phản quan tự kỷ bổn phận sự bất tùng tha đắc
  • 7. Hoa Vô Ưu tập 02 - Phật pháp trị tận gốc tâm bệnh
  • 8. Hoa Vô Ưu tập 02 - Tánh không và chân không
  • 9. Hoa Vô Ưu tập 02 - Đức từ bi và nhẫn nhục
  • 10. Hoa Vô Ưu tập 06 - Ai thực tế hơn ai
  • 11. Hoa Vô Ưu tập 06 - Hoa hay là rác
  • 12. Hoa Vô Ưu tập 06 - Khéo chọn con đường tốt
  • 13. Hoa Vô Ưu tập 06 - Lời đầu sách
  • 14. Hoa Vô Ưu tập 06 - Mục đích của Tu thiền
  • 15. Hoa Vô Ưu tập 06 - Nghiệp duyên
  • 16. Hoa Vô Ưu tập 06 - Người mê kẻ tỉnh thương mình khác nhau chỗ nào
  • 17. Hoa Vô Ưu tập 06 - Phật hóa hữu duyên nhân
  • 18. Hoa Vô Ưu tập 06 - Thần thông bắt năng định nghiệp
  • 19. Hoa Vô Ưu tập 06 - Vui nào tạm bợ Vui nào chân thật
  • 20. Hoa Vô Ưu tập 06 - Ý nghĩa chữ Tu
  • 21. Hoa Vô Ưu tập 07 - Chỗ đồng - khác giữa Phật học và khoa học
  • 22. Hoa Vô Ưu tập 07 - Giáo lý tối thượng
  • 23. Hoa Vô Ưu tập 07 - Giải thoát là cốt lõi của đạo Phật
  • 24. Hoa Vô Ưu tập 07 - Khuyên gắng tu hành
  • 25. Hoa Vô Ưu tập 07 - Lời đầu sách
  • 26. Hoa Vô Ưu tập 07 - Lợi ích của Tu thiền
  • 27. Hoa Vô Ưu tập 07 - Một ngọn núi 3 con đường
  • 28. Hoa Vô Ưu tập 07 - Thiền tông và kinh điển không hai
  • 29. Hoa Vô Ưu tập 07 - Tu ba nghiệp
  • 30. Hoa Vô Ưu tập 07 - Tu thiền
  • 31. Hoa Vô Ưu tập 07 - Tài sản không bao giờ mất
  • 32. Hoa Vô Ưu tập 08 - Con Người Bất Tử
  • 33. Hoa Vô Ưu tập 08 - Cội Gốc Sanh Tử Và Niết Bàn
  • 34. Hoa Vô Ưu tập 08 - Lời Đầu Sách
  • 35. Hoa Vô Ưu tập 08 - Người Leo Núi
  • 36. Hoa Vô Ưu tập 08 - Nhân Thừa Và Bồ Tát Thừa
  • 37. Hoa Vô Ưu tập 08 - Phật Giáo Thiền Tông Thực Tế Đến Không Ngờ
  • 38. Hoa Vô Ưu tập 08 - Thuyết Luân Hồi
  • 39. Hoa Vô Ưu tập 08 - Thân Người Khó Được
  • 40. Hoa Vô Ưu tập 08 - Tinh Thần Xuất Trần Của Đạo Phật
  • 41. Hoa Vô Ưu tập 08 - Trí Thức Và Trí Tuệ
  • 42. Hoa Vô Ưu tập 08 - Tập Nghiệp
  • 43. Hoa Vô Ưu tập 09 - Bản Chất Đạo Phật Lạc Quan Hay Bi Quan
  • 44. Hoa Vô Ưu tập 09 - Bồi Dưỡng Cho Lớp Giảng Sư
  • 45. Hoa Vô Ưu tập 09 - Hồi Quang Phản Chiếu
  • 46. Hoa Vô Ưu tập 09 - Lòng Tin Người Con Phật
  • 47. Hoa Vô Ưu tập 09 - Lời Đầu Sách
  • 48. Hoa Vô Ưu tập 09 - Lục Hòa
  • 49. Hoa Vô Ưu tập 09 - Những Điều Cần Thiết Trong Sự Tu Hành
  • 50. Hoa Vô Ưu tập 09 - Phật Giáo Thiền Tông
  • 51. Hoa Vô Ưu tập 09 - Tinh Thần Tự Do Trong Đạo Phật
  • 52. Hoa Vô Ưu tập 09 - Tại Sao Người Phật Tử Tụng Kinh Trì Chú Tọa Thiền
  • 53. Hoa Vô Ưu tập 09 - Ông Phật Thấy Ông Bụt
  • 54. Hư hư lục chuyện 1 đến 17
  • 55. Hư hư lục – chuyện 114 đến 118
  • 56. Hư hư lục – chuyện 119 đến 124
  • 57. Hư hư lục – chuyện 125 đến 135
  • 58. Hư hư lục – chuyện 136 đến 151
  • 59. Hư hư lục – chuyện 152 đến 168
  • 60. Hư hư lục – chuyện 169 đến 180
  • 61. Hư hư lục – chuyện 18 đến 30
  • 62. Hư hư lục – chuyện 181 đến 200
  • 63. Hư hư lục – chuyện 201 đến 217
  • 64. Hư hư lục – chuyện 31 đến 72
  • 65. Hư hư lục – chuyện 73 đến 97
  • 66. Hư hư lục – chuyện 98 đến 113
  • 67. Hương Hải Thiền Sư - Các Bài Tụng
  • 68. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 1
  • 69. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 2
  • 70. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 3
  • 71. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 4
  • 72. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 5
  • 73. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 6
  • 74. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 7
  • 75. Hương Hải Thiền Sư - Giảng Giải 8
  • 76. Hương Hải Thiền Sư - Khai Thị Ngộ Nhập
  • 77. Hương Hải Thiền Sư - Phần A - Chánh Văn, Khai Thị Ngộ Nhập 1
  • 78. Hương Hải Thiền Sư - Phần A - Chánh Văn, Khai Thị Ngộ Nhập 2
  • 79. Hương Hải Thiền Sư - Phần A - Chánh Văn
  • 80. Hương Hải Thiền Sư - Phần B - Giảng Giải 1
  • 81. Hương Hải Thiền Sư - Phần B - Giảng Giải 2
  • 82. Hương Sen Vạn Đức – Lời đầu – Duyên tái bản Tiểu sử Hòa thượng
  • 83. Hương Sen Vạn Đức – P1 Khuyến tấn tu hành – Pháp môn tịnh độ
  • 84. Hương Sen Vạn Đức – P1 Khuyến tấn tu hành – năm 2003–2006
  • 85. Hương Sen Vạn Đức – P1 Khuyến tấn tu hành – năm 2007–2008
  • 86. Hương Sen Vạn Đức – P1 Khuyến tấn tu hành – năm 2009–2010
  • 87. Hương Sen Vạn Đức – P1 Khuyến tấn tu hành – năm 2011
  • 88. Hương Sen Vạn Đức – P1 Khuyến tấn tu hành – năm 2012– dặn dò đại chúng
  • 89. Hương Sen Vạn Đức – P2 Khai thị pháp môn niệm Phật
  • 90. Hương Sen Vạn Đức – P2 Kệ niệm Phật hạ thủ công phu tiếp theo
  • 91. Hương Sen Vạn Đức – P2 Kệ niệm Phật hạ thủ công phu
  • 92. Hương Sen Vạn Đức – P2 Yếu chỉ pháp trì danh niệm Phật
  • 93. Hương Sen Vạn Đức – P3 Những cánh sen trắng
  • 94. Hương Sen Vạn Đức – Phụ Lục
  • 95. Hương Vị Của Giải Thoát – Chính kiến nơi của tĩnh lặng
  • 96. Hương Vị Của Giải Thoát – Con đường hài hòa
  • 97. Hương Vị Của Giải Thoát – Hơn cả an lạc
  • 98. Hương Vị Của Giải Thoát – Khai pháp nhãn (tiếp theo)
  • 99. Hương Vị Của Giải Thoát – Khai pháp nhãn
  • 100. Hương Vị Của Giải Thoát – Không nương dựa vào đâu hết
  • 101. Hương Vị Của Giải Thoát – Trung đạo bên trong
  • 102. Hương Vị Của Giải Thoát – Trước khi vào sách
  • 103. Hương Vị Của Giải Thoát – Ước lệ thế gian và sự giải thoát
  • 104. Hương quê Cực lạc - Phần 01
  • 105. Hương quê Cực lạc - Phần 02
  • 106. Hương quê Cực lạc - Phần 03
  • 107. Hương quê Cực lạc - Phần 04
  • 108. Hương quê Cực lạc - Phần 05
  • 109. Hương quê Cực lạc - Phần 06
  • 110. Hướng Dẫn Thiền PG giọng Bình Nguyên – 11 Mười đạo binh Ma – 10 Pháp ràng buộc – 12 Nhân duyên
  • 111. Hướng Dẫn Thiền PG giọng Bình Nguyên – 12 Khác biệt giữa Thiền Định và Thiền Tuệ – Làm gì để Tu đúng
  • 112. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo - 17 Vấn đáp của Thiền sư
  • 113. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 04 Hướng dẫn Thiền Hành – Thiền trong sinh hoạt
  • 114. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 05 Hướng dẫn Thiền Bảo Hộ – Thiền Tứ Vô Lượng Tâm
  • 115. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 06 Phát sinh Trí tuệ– Hướng dẫn Trình pháp
  • 116. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 07 Tam Bảo – Nghiệp và quả của Nghiệp
  • 117. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 08 Nghệ thuật sống
  • 118. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 09 Nghệ thuật chết
  • 119. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 10 ngôi nhà Chánh niệm – 37 Phẩm trợ đạo
  • 120. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 13 Phân biệt vị Thánh Nhân – Các pháp Thiền tiêu biểu
  • 121. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 14 Mười sáu tầng Tuệ Minh Sát – Những câu hỏi phổ biến
  • 122. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 15 Vấn đáp của Thiền sư
  • 123. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 16 Thọ Bát Quan Trai Giới – Kinh Tam Bảo
  • 124. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 17 Các bài Kinh phổ biến
  • 125. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo giọng Bình Nguyên – 18 Kinh Rải Tâm từ – Hồi hướng
  • 126. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 01 Giới thiệu – Nội quy khóa Thiền
  • 127. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 02 Tổng quan pháp Thiền Phật Giáo
  • 128. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 03 Hướng dẫn Thiền Tọa
  • 129. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 04 Hướng dẫn Thiền Hành – Thiền trong sinh hoạt
  • 130. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 05 Hướng dẫn Thiền Bảo Hộ – Thiền Tứ Vô Lượng Tâm
  • 131. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 06 Các chướng ngại khi Thiền và cách xử lí
  • 132. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 07 Hướng dẫn Trình pháp
  • 133. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 08 Tam Bảo – 10 Pháp Ba–la–mật
  • 134. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 09 Nghiệp và quả của Nghiệp
  • 135. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 10 Nghệ thuật sống
  • 136. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 11 Nghệ thuật chết
  • 137. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 12 ngôi nhà Chánh niệm – 37 Phẩm trợ đạo
  • 138. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 13 Mười đạo binh Ma – 10 Pháp ràng buộc – 12 Nhân duyên
  • 139. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 14 Khác biệt giữa Thiền Định và Thiền Tuệ – Làm gì để Tu đúng
  • 140. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 15 Phương pháp phân biệt vị Thánh Nhân – Các pháp Thiền tiêu biểu
  • 141. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 16 Mười sáu tầng Tuệ Minh Sát – Những câu hỏi phổ biến
  • 142. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 18 Thọ Bát Quan Trai Giới – Kinh Tam Bảo
  • 143. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 19 Các bài Kinh phổ biến
  • 144. Hướng Dẫn Thiền Phật Giáo – 20 Kinh Rải Tâm từ – Hồi hướng
  • 145. Hướng dẫn giáo pháp cho người chết
  • 146. K T Ư Bộ - Thiên Nhân Duyên - T Ư Nhân Duyên - Phẩm Đại-Sa Môn, Bà La Môn-Trung Lược giọng miền Nam
  • 147. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – P1 – Lâu đài nữ giới – Chuyện 11–15 giọng miền Bắc
  • 148. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – P1 – Lâu đài nữ giới – Chuyện 16–17 giọng miền Bắc
  • 149. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – P1 – Lâu đài nữ giới – Chuyện 1–5 giọng miền Bắc
  • 150. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – P1 – Lâu đài nữ giới – Chuyện 6–10 giọng miền Bắc
  • 151. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 2 – Cittalata – Chuyện 1–4 giọng miền Bắc
  • 152. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 2 – Cittalata – Chuyện 5–11 giọng miền Bắc
  • 153. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 3 – Paricchattaka – Chuyện 1–4 giọng miền Bắc
  • 154. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 3 – Paricchattaka – Chuyện 5–6 giọng miền Bắc
  • 155. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 3 – Paricchattaka – Chuyện 7–10 giọng miền Bắc
  • 156. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 4 – Đỏ sẫm – Chuyện 1–5 giọng miền Bắc
  • 157. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 4 – Đỏ sẫm – Chuyện 6–8 giọng miền Bắc
  • 158. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 4 – Đỏ sẫm – Chuyện 9–12 giọng miền Bắc
  • 159. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 5 – Đại xa – Chuyện 13–14 giọng miền Bắc
  • 160. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 5 – Đại xa – Chuyện 1–3 giọng miền Bắc
  • 161. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 5 – Đại xa – Chuyện 4–12 giọng miền Bắc
  • 162. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 6 – Payasi – Chuyện 1–10 giọng miền Bắc
  • 163. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 7 – Sunikkhitta – Chuyện 1–8 giọng miền Bắc
  • 164. K Tiểu Bộ tập 1 – Chuyện Thiên cung – Phẩm 7 – Sunikkhitta – Chuyện 9–11 giọng miền Bắc
  • 165. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật thuyết như vậy – C3 – Ba pháp – Phẩm 1–2 giọng miền Bắc
  • 166. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật thuyết như vậy – C3 – Ba pháp – Phẩm 3 giọng miền Bắc
  • 167. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật thuyết như vậy – C3 – Ba pháp – Phẩm 4 giọng miền Bắc
  • 168. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật thuyết như vậy – C3 – Ba pháp – Phẩm 5 giọng miền Bắc
  • 169. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật thuyết như vậy – Chương 1 – Một pháp giọng miền Bắc
  • 170. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật thuyết như vậy – Chương 2 – Hai pháp giọng miền Bắc
  • 171. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật thuyết như vậy – Chương 4 – Bốn pháp giọng miền Bắc
  • 172. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 1 – Phẩm Bồ đề giọng miền Bắc
  • 173. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 2 – Phẩm Mucalinda giọng miền Bắc
  • 174. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 3 – Phẩm Nanda giọng miền Bắc
  • 175. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 4 – Phẩm Meghiya giọng miền Bắc
  • 176. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 5 – Phẩm Trưởng lão Sona giọng miền Bắc
  • 177. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 6 – Phẩm Sanh ra đã mù giọng miền Bắc
  • 178. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 7 – Phẩm Nhỏ giọng miền Bắc
  • 179. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Phật tự thuyết – Chương 8 – Phẩm Pataligamiya giọng miền Bắc
  • 180. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Tập – Chương 1 – Phẩm Rắn Uragavagga giọng miền Bắc
  • 181. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Tập – Chương 2 – Tiểu phẩm giọng miền Bắc
  • 182. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Tập – Chương 3 – Đại phẩm giọng miền Bắc
  • 183. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Tập – Chương 4 – Phẩm Tám giọng miền Bắc
  • 184. K Tiểu Bộ tập 1 – Kinh Tập – Chương 5 – Phẩm con đường đến bờ bên kia giọng miền Bắc
  • 185. K Tiểu Bộ tập 1 – Pháp cú – Phẩm Phẩn nộ – Phẩm Voi giọng miền Bắc
  • 186. K Tiểu Bộ tập 1 – Pháp cú – Phẩm Song yếu – Phẩm Ngàn giọng miền Bắc
  • 187. K Tiểu Bộ tập 1 – Pháp cú – Phẩm Tham ái – Phẩm Bà–la–môn giọng miền Bắc
  • 188. K Tiểu Bộ tập 1 – Pháp cú – Phẩm Ác – Phẩm Hỷ ái giọng miền Bắc
  • 189. K Tiểu Bộ tập 1 – Tiểu Tụng giọng miền Bắc
  • 190. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 1 – Phẩm Con Rắn – Chuyện 1 – 5 giọng miền Bắc
  • 191. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 1 – Phẩm Con Rắn – Chuyện 10 – 12 giọng miền Bắc
  • 192. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 1 – Phẩm Con Rắn – Chuyện 6 – 9 giọng miền Bắc
  • 193. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 2 – Phẩm Ubbari – Chuyện 1 – 3 giọng miền Bắc
  • 194. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 2 – Phẩm Ubbari – Chuyện 10 – 13 giọng miền Bắc
  • 195. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 2 – Phẩm Ubbari – Chuyện 4 – 8 giọng miền Bắc
  • 196. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 2 – Phẩm Ubbari – Chuyện 9 giọng miền Bắc
  • 197. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 3 – Tiểu Phẩm – Chuyện 1 – 4 giọng miền Bắc
  • 198. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 3 – Tiểu Phẩm – Chuyện 5 – 10 giọng miền Bắc
  • 199. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 4 – Đại Phẩm – Chuyện 1 giọng miền Bắc
  • 200. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 4 – Đại Phẩm – Chuyện 2 – 4 giọng miền Bắc
  • 201. K Tiểu Bộ tập 2 – Chuyện Ngạ Quỷ – Phẩm 4 – Đại Phẩm – Chuyện 5 – 16 giọng miền Bắc
  • 202. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 1 – Tập Một Kệ giọng miền Bắc
  • 203. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 13 – Tập Hai Mươi Kệ giọng miền Bắc
  • 204. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 14 – 15 – Tập Ba Mươi Kệ – Bốn Mươi Kệ giọng miền Bắc
  • 205. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 16 – Đại Phẩm giọng miền Bắc
  • 206. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 2 – 4 – Tập Hai Kệ – Bốn Kệ giọng miền Bắc
  • 207. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 5 – Tập Năm Kệ giọng miền Bắc
  • 208. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 6 – Tập Sáu Kệ giọng miền Bắc
  • 209. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Ni kệ – Phẩm 7 – 12 – Tập Bảy Kệ – Mười Sáu Kệ giọng miền Bắc
  • 210. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Ch11 – 15 – Phẩm Mười Một Kệ – Mười Sáu Kệ giọng miền Bắc
  • 211. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 1 – Một Kệ – Phẩm 1 – 2 giọng miền Bắc
  • 212. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 1 – Một Kệ – Phẩm 11 – 12 giọng miền Bắc
  • 213. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 1 – Một Kệ – Phẩm 3 – 4 giọng miền Bắc
  • 214. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 1 – Một Kệ – Phẩm 5 – 6 giọng miền Bắc
  • 215. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 1 – Một Kệ – Phẩm 7 – 8 giọng miền Bắc
  • 216. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 1 – Một Kệ – Phẩm 9 – 10 giọng miền Bắc
  • 217. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 16 – Phẩm Hai Mươi Kệ giọng miền Bắc
  • 218. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 17 – Phẩm Ba Mươi Kệ giọng miền Bắc
  • 219. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 18 – Phẩm Bốn Mươi Kệ giọng miền Bắc
  • 220. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 19 – Phẩm Năm Mươi Kệ giọng miền Bắc
  • 221. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 2 – Hai Kệ – Phẩm 1 giọng miền Bắc
  • 222. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 2 – Hai Kệ – Phẩm 2 – 3 giọng miền Bắc
  • 223. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 2 – Hai Kệ – Phẩm 4 giọng miền Bắc
  • 224. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 2 – Hai Kệ – Phẩm 5 giọng miền Bắc
  • 225. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 20 – Phẩm Sáu Mươi Kệ giọng miền Bắc
  • 226. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 21 – Phẩm Bảy Mươi Mốt Kệ giọng miền Bắc
  • 227. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 3 – Phẩm Ba Kệ giọng miền Bắc
  • 228. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 4 – Phẩm Bốn Kệ giọng miền Bắc
  • 229. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 5 – Phẩm Năm Kệ giọng miền Bắc
  • 230. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 6 – Phẩm Sáu Kệ giọng miền Bắc
  • 231. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 7 – 8 – Phẩm Bảy Kệ – Tám Kệ giọng miền Bắc
  • 232. K Tiểu Bộ tập 2 – Trưởng lão Tăng kệ – Chương 9 – 10 – Phẩm Chín Kệ – Mười Kệ giọng miền Bắc
  • 233. K Tiểu Bộ tập 3 – 01 C Tiền thân–Chương1–Phẩm Apannaka–1 chuyện Pháp Tối Thắng giọng miền Nam
  • 234. K Tiểu Bộ tập 3 – 02 CTT–C1–Phẩm Apannaka–2 Bãi Sa Mạc– 3 Người Buôn Ghè giọng miền Nam
  • 235. K Tiểu Bộ tập 3 – 03 CTT–C1–Phẩm Apannaka–4 chuyện Tiểu Triệu Phú giọng miền Nam
  • 236. K Tiểu Bộ tập 3 – 04 CTT–C1–Phẩm Apannaka–5 c Đấu gạo– 6 c Thiện Pháp giọng miền Nam
  • 237. K Tiểu Bộ tập 3 – 05 CTT–C1–Phẩm Apannaka–7 Người Lượm Củi– 10 TL Sukhavihari giọng miền Nam
  • 238. K Tiểu Bộ tập 3 – 06 CTT–C1–Phẩm Giới– 11 Con Nai Điềm Lành– 12 C Nai Cây Đa giọng miền Nam
  • 239. K Tiểu Bộ tập 3 – 07 CTT–C1–Phẩm Giới– 13 C Mũi Tên– 16 Con Nai Có 3 Cử Chỉ giọng miền Nam
  • 240. K Tiểu Bộ tập 3 – 08 CTT–C1–Phẩm Giới– 17 C Gió Thổi– 20 Hồ Nalakapana giọng miền Nam
  • 241. K Tiểu Bộ tập 3 – 09 CTT–C1–Phẩm Kurunga– 21 C Nai Sơn Dương–23 Ngựa Thuần Chủng giọng miền Nam
  • 242. K Tiểu Bộ tập 3 – 10 CTT–C1–Phẩm Kurunga– 24 Đôi Ngừa Nòi Tốt– 26 Voi Mahilamukha giọng miền Nam
  • 243. K Tiểu Bộ tập 3 – 11 CTT–C1–Phẩm Kurunga– 27 Đôi Bạn Thân Thiết– 30 Heo Munika giọng miền Nam
  • 244. K Tiểu Bộ tập 3 – 12 CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 31 Tổ Chim Con– 32 Múa Ca giọng miền Nam
  • 245. K Tiểu Bộ tập 3 – 13 CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 33 Sống Hòa Hợp– 36 Con Chim giọng miền Nam
  • 246. K Tiểu Bộ tập 3 – 14 CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 37 Con Chim Trĩ– 39 Nô Lệ Nanda giọng miền Nam
  • 247. K Tiểu Bộ tập 3 – 15 CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 40 Hố Than Lửa Cây Keo giọng miền Nam
  • 248. K Tiểu Bộ tập 3 – 16 CTT–C1–Phẩm Lợi Ái– 41 Trưởng Lão Losaka– 42 Chim Bồ Câu giọng miền Nam
  • 249. K Tiểu Bộ tập 3 – 17 CTT–C1–Phẩm Lợi Ái– 43 Con Rắn Tre– 47 C Rượu Mạnh giọng miền Nam
  • 250. K Tiểu Bộ tập 3 – 18 CTT–C1–Phẩm Lợi Ái– 48 BLM Vedabbha– 50 Những Kẻ Vô Trí giọng miền Nam
  • 251. K Tiểu Bộ tập 3 – 19 CTT–C1–Phẩm Asimsa– 51 Vua Đại Giới Đức– 54 C Trái Cây giọng miền Nam
  • 252. K Tiểu Bộ tập 3 – 20 CTT–C1–Phẩm Asimsa– 55 Năm Vũ Khí– 56 C Khối Vàng giọng miền Nam
  • 253. K Tiểu Bộ tập 3 – 21 CTT–C1–Phẩm Asimsa– 57 Khỉ Chúa– 60 Thổi Tù Và giọng miền Nam
  • 254. K Tiểu Bộ tập 3 – 22 CTT–C1–P Nữ Nhân– 61 BàiKinh Đau Khổ– 62 CGái Trên Lầu7Tầng giọng miền Nam
  • 255. K Tiểu Bộ tập 3 – 23 CTT–C1–P Nữ Nhân– 63 Hiền Sĩ Chà Là– 65 Nỗi Bất Mãn giọng miền Nam
  • 256. K Tiểu Bộ tập 3 – 24 CTT–C1–P Nữ Nhân– 66 HoàngHậu Từ Tâm– 67 ĐànBà ThônQuê giọng miền Nam
  • 257. K Tiểu Bộ tập 3 – 25 CTT–C1–P Nữ Nhân– 68 Thành Saketa– 70 Hiền Giả Cái Cuốc giọng miền Nam
  • 258. K Tiểu Bộ tập 3 – 26 CTT–C1–P Varana– 71 Cây Varana– 72 TượngVương Đức Hạnh giọng miền Nam
  • 259. K Tiểu Bộ tập 3 – 27 CTT–C1–P Varana– 73 Đúng Vậy Chăng– 76 N Không Sợ Hãi giọng miền Nam
  • 260. K Tiểu Bộ tập 3 – 28 CTT–C1–Phẩm Varana– 77 Giấc Mông Lớn giọng miền Nam
  • 261. K Tiểu Bộ tập 3 – 29 CTT–C1–Phẩm Varana– 78 Vị Triệu Phí Illisa giọng miền Nam
  • 262. K Tiểu Bộ tập 3 – 30 CTT–C1–P Varana– 79 TiếngTrống Ồn Ào– 80 ThợDệt Bhimasena giọng miền Nam
  • 263. K Tiểu Bộ tập 3 – 31 CTT–C1–P Apayimha– 81 C Uống Rượu– 85 Cây Có Trái Lạ giọng miền Nam
  • 264. K Tiểu Bộ tập 3 – 32 CTT–C1–P Apayimha– 86 Điềm Lành Dữ– 90 Kẻ Vong Ân giọng miền Nam
  • 265. K Tiểu Bộ tập 3 – 33 CTT–C1–Phẩm Litta– 91 Súc Sắc Ngộ Độc– 93 Ngộ Độc Do Luyến Ái giọng miền Nam
  • 266. K Tiểu Bộ tập 3 – 34 CTT–C1–Phẩm Litta– 94 Nỗi Kinh Hoàng– 96 Cái Bát Dầu giọng miền Nam
  • 267. K Tiểu Bộ tập 3 – 35 CTT–C1–P Litta– 97 Điềm Lành Của Tên– 100 Sắc Thân Bất Lạc giọng miền Nam
  • 268. K Tiểu Bộ tập 3 – 36 CTT–C1–P Parosata– 101 Hơn 100 Kẻ Ngu– 110 Câu Hỏi Bao Q Tất Cả giọng miền Nam
  • 269. K Tiểu Bộ tập 3 – 37 CTT–C1–P Hamsa– 111 CHỏi C Con Lừa–117 Chim Đa Đa giọng miền Nam
  • 270. K Tiểu Bộ tập 3 – 38 CTT–C1–P Hamsa– 118 Chim Cun Cút– 120 Giải Th Sự Trói Buộc giọng miền Nam
  • 271. K Tiểu Bộ tập 3 – 39 CTT–C1–P Kusanali– 121 Thần Cây Cỏ Kusa– 123 Cái Cán Cày giọng miền Nam
  • 272. K Tiểu Bộ tập 3 – 40 CTT–C1–P Kusanali– 124 Trái Xoài– 126 Tướng Của Kiếm giọng miền Nam
  • 273. K Tiểu Bộ tập 3 – 41 CTT–C1–P Kusanali– 127 Nô Lệ Kalanduka– 130 Nữ BLM Kosiya giọng miền Nam
  • 274. K Tiểu Bộ tập 3 – 42 CTT–C1–P Asampadana– 131 Kẻ Vong Ân–136 Thiên Nga Vàng giọng miền Nam
  • 275. K Tiểu Bộ tập 3 – 43 CTT–C1–P Asampadana– 137 Chuyện Con Mèo–140 Chuyện Con Quạ giọng miền Nam
  • 276. K Tiểu Bộ tập 3 – 44 CTT–C1–P Kakantaka– 141 C Con Tắc Kè– 145 C Con Vẹt Radha giọng miền Nam
  • 277. K Tiểu Bộ tập 3 – 45 CTT–C1–P Kakantaka – 146 C Con Quạ– 148 C Con Chó Rừng giọng miền Nam
  • 278. K Tiểu Bộ tập 3 – 46 CTT–C1–P Kakantaka –149 Cây Một Lá– 150 Thanh Niêm Sanjiva giọng miền Nam
  • 279. K Tiểu Bộ tập 3 – 47 CTT–Chương2–P Dalha–151 Lời Giáo Giới Cho Vua– 153 C Heo Rừng giọng miền Nam
  • 280. K Tiểu Bộ tập 3 – 48 CTT–C2–P Dalha–154 C Con Rắn– 156 HoàngTử C Tâm Thâu Phục giọng miền Nam
  • 281. K Tiểu Bộ tập 3 – 49 CTT–Chương2–P Dalha–157 Chuyện Công Đức– 160 Ngỗng Xanh Sẫm giọng miền Nam
  • 282. K Tiểu Bộ tập 3 – 50 CTT–C2–P Santhava–161 Ẩn sĩ Indasamanagotta– 164 Chim Diều Hâu giọng miền Nam
  • 283. K Tiểu Bộ tập 3 – 51 CTT–C2–P Santhava–165 C Chuột Rừng– 170 Con Kỳ Nhông giọng miền Nam
  • 284. K Tiểu Bộ tập 3 – 52 CTT–C2–P Thiện Pháp–171 chuyện Thiện Pháp– 175 ĐL Mặt Trời giọng miền Nam
  • 285. K Tiểu Bộ tập 3 – 53 CTT–C2–P Thiện Pháp–176 Một Nắm Đậu–180 Chuyện Khó Cho giọng miền Nam
  • 286. K Tiểu Bộ tập 3 – 54 CTT–C2–P Asadisa–181 HTử VôĐịch– 184 N LuyệnNgựa Giridanta giọng miền Nam
  • 287. K Tiểu Bộ tập 3 – 55 CTT–C2–P Asadisa–185 Tâm Bất Tịnh– 190 Chuyện Giữ Giới giọng miền Nam
  • 288. K Tiểu Bộ tập 3 – 56 CTT–C2–P Ruhaka–191 Tế Sư Ruhaka– 194 Kẻ Trộm Ngọc giọng miền Nam
  • 289. K Tiểu Bộ tập 3 – 57 CTT–C2–P Ruhaka–195 Hòn Núi Đẹp– 200 Giới Hạnh Tốt Lành giọng miền Nam
  • 290. K Tiểu Bộ tập 3 – 58 CTT–C2–P Natamdaiha–201 NhàTù TróiBuộc–205 Cá Sông Hằng giọng miền Nam
  • 291. K Tiểu Bộ tập 3 – 59 CTT–C2–P Natamdaiha–206 C Nai Núi– 210 Chim Gõ Mỏ giọng miền Nam
  • 292. K Tiểu Bộ tập 3 – 60 CTT–C2–P Biranathambhaka–211 C Trai Somadatta– 216 Con Cá giọng miền Nam
  • 293. K Tiểu Bộ tập 3 – 61 CTT–C2–P Biranathambhaka–217 Ng Bán Rau– 220 TS Dhammaddhaja giọng miền Nam
  • 294. K Tiểu Bộ tập 3 – 62 CTT–C2–P Kasava–221 Tấm Y Vàng– 225 ĐC Tính Kiên Nhẫn giọng miền Nam
  • 295. K Tiểu Bộ tập 3 – 63 CTT–C2–P Kasava–226 Con Cú– 230 DSĩ Palayi Thứ Hai giọng miền Nam
  • 296. K Tiểu Bộ tập 3 – C Tiền thân–Chương1–Phẩm Apannaka–1 chuyện Pháp Tối Thắng giọng miền Bắc
  • 297. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Apayimha– 81 C Uống Rượu– 85 Cây Có Trái Lạ giọng miền Bắc
  • 298. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Apayimha– 86 Điềm Lành Dữ– 90 Kẻ Vong n giọng miền Bắc
  • 299. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Asampadana– 131 Kẻ Vong Ân–136 Thiên Nga Vàng giọng miền Bắc
  • 300. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Asampadana– 137 Chuyện Con Mèo–140 Chuyện Con Quạ giọng miền Bắc
  • 301. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Hamsa– 111 CHỏi C Con Lừa–117 Chim Đa Đa giọng miền Bắc
  • 302. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Hamsa– 118 Chim Cun Cút– 120 Giải Th Sự Trói Buộc giọng miền Bắc
  • 303. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Kakantaka – 146 C Con Quạ– 148 C Con Chó Rừng giọng miền Bắc
  • 304. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Kakantaka –149 Cây Một Lá– 150 Thanh Niêm Sanjiva giọng miền Bắc
  • 305. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Kakantaka– 141 C Con Tắc Kè– 145 C Con Vẹt Radha giọng miền Bắc
  • 306. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Kusanali– 121 Thần Cây Cỏ Kusa– 123 Cái Cán Cày giọng miền Bắc
  • 307. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Kusanali– 124 Trái Xoài– 126 Tướng Của Kiếm giọng miền Bắc
  • 308. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Kusanali– 127 Nô Lệ Kalanduka– 130 Nữ BLM Kosiya giọng miền Bắc
  • 309. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Litta– 97 Điềm Lành Của Tên– 100 Sắc Thân Bất Lạc giọng miền Bắc
  • 310. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Nữ Nhân– 61 BàiKinh Đau Khổ– 62 CGái Trên Lầu7Tầng giọng miền Bắc
  • 311. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Nữ Nhân– 63 Hiền Sĩ Chà Là– 65 Nỗi Bất Mãn giọng miền Bắc
  • 312. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Nữ Nhân– 66 Hoàng Hậu Từ Tâm– 67 Đàn Bà Thôn Quê giọng miền Bắc
  • 313. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Nữ Nhân– 68 Thành Saketa– 70 Hiền Giả Cái Cuốc giọng miền Bắc
  • 314. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Parosata– 101 Hơn 100 Kẻ Ngu– 110 Câu Hỏi Bao Q Tất Cả giọng miền Bắc
  • 315. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Varana– 71 Cây Varana– 72 Tượng Vương Đức Hạnh giọng miền Bắc
  • 316. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Varana– 73 Đúng Vậy Chăng– 76 N Không Sợ Hãi giọng miền Bắc
  • 317. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–P Varana– 79 Tiếng Trống Ồn Ào– 80 Thợ Dệt Bhimasena giọng miền Bắc
  • 318. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Apannaka–2 Bãi Sa Mạc– 3 Người Buôn Ghè giọng miền Bắc
  • 319. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Apannaka–4 chuyện Tiểu Triệu Phú giọng miền Bắc
  • 320. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Apannaka–5 c Đấu gạo– 6 c Thiện Pháp giọng miền Bắc
  • 321. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Apannaka–7 Người Lượm Củi– 10 TL Sukhavihari giọng miền Bắc
  • 322. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Asimsa– 51 Vua Đại Giới Đức– 54 C Trái Cây giọng miền Bắc
  • 323. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Asimsa– 55 Năm Vũ Khí– 56 C Khối Vàng giọng miền Bắc
  • 324. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Asimsa– 57 Khỉ Chúa– 60 Thổi Tù Và giọng miền Bắc
  • 325. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Giới– 11 Con Nai Điềm Lành– 12 C Nai Cây Đa giọng miền Bắc
  • 326. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Giới– 13 C Mũi Tên– 16 Con Nai Có 3 Cử Chỉ giọng miền Bắc
  • 327. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Giới– 17 C Gió Thổi– 20 Hồ Nalakapana giọng miền Bắc
  • 328. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 31 Tổ Chim Con– 32 Múa Ca giọng miền Bắc
  • 329. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 33 Sống Hòa Hợp– 36 Con Chim giọng miền Bắc
  • 330. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 37 Con Chim Trĩ– 39 Nô Lệ Nanda giọng miền Bắc
  • 331. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Kulavaka– 40 Hố Than Lửa Cây Keo giọng miền Bắc
  • 332. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Kurunga– 21 C Nai Sơn Dương–23 Ngựa Thuần Chủng giọng miền Bắc
  • 333. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Kurunga– 24 Đôi Ngừa Nòi Tốt– 26 Voi Mahilamukha giọng miền Bắc
  • 334. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Kurunga– 27 Đôi Bạn Thân Thiết– 30 Heo Munika giọng miền Bắc
  • 335. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Litta– 91 Súc Sắc Ngộ Độc– 93 Ngộ Độc Do Luyến Ái giọng miền Bắc
  • 336. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Litta– 94 Nỗi Kinh Hoàng– 96 Cái Bát Dầu giọng miền Bắc
  • 337. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Lợi Ái– 43 Con Rắn Tre– 47 C Rượu Mạnh giọng miền Bắc
  • 338. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Lợi Ái– 48 BLM Vedabbha– 50 Những Kẻ Vô Trí giọng miền Bắc
  • 339. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Varana– 77 Giấc Mộng Lớn giọng miền Bắc
  • 340. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C1–Phẩm Varana– 78 Vị Triệu Phí Illisa giọng miền Bắc
  • 341. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Asadisa–181 HTử Vô Địch– 184 N Luyện Ngựa Giridanta giọng miền Bắc
  • 342. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Asadisa–185 Tâm Bất Tịnh– 190 Chuyện Giữ Giới giọng miền Bắc
  • 343. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Biranathambhaka–211 C Trai Somadatta– 216 Con Cá giọng miền Bắc
  • 344. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Biranathambhaka–217 Ng Bán Rau– 220 TS Dhammaddhaja giọng miền Bắc
  • 345. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Dalha–154 C Con Rắn– 156 HoàngTử C Tâm Thâu Phục giọng miền Bắc
  • 346. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Kasava–221 Tấm Y Vàng– 225 ĐC Tính Kiên Nhẫn giọng miền Bắc
  • 347. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Kasava–226 Con Cú– 230 DSĩ Palayi Thứ Hai giọng miền Bắc
  • 348. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Natamdaiha–201 Nhà Tù Trói Buộc–205 Cá Sông Hằng giọng miền Bắc
  • 349. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Natamdaiha–206 C Nai Núi– 210 Chim Gõ Mỏ giọng miền Bắc
  • 350. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Ruhaka–191 Tế Sư Ruhaka– 194 Kẻ Trộm Ngọc giọng miền Bắc
  • 351. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Ruhaka–195 Hòn Núi Đẹp– 200 Giới Hạnh Tốt Lành giọng miền Bắc
  • 352. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Santhava–161 Ẩn sĩ Indasamanagotta– 164 Chim Diều Hâu giọng miền Bắc
  • 353. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Santhava–165 C Chuột Rừng– 170 Con Kỳ Nhông giọng miền Bắc
  • 354. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Thiện Pháp–171 chuyện Thiện Pháp– 175 ĐL Mặt Trời giọng miền Bắc
  • 355. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–C2–P Thiện Pháp–176 Một Nắm Đậu–180 Chuyện Khó Cho giọng miền Bắc
  • 356. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–Chương2–P Dalha–151 Lời Giáo Giới Cho Vua– 153 C Heo Rừng giọng miền Bắc
  • 357. K Tiểu Bộ tập 3 – CTT–Chương2–P Dalha–157 Chuyện Công Đức– 160 Ngỗng Xanh Sẫm giọng miền Bắc
  • 358. K Tiểu Bộ tập 4 – 01 C2 Phẩm Upahana chuyện Chiếc Giầy – C Nàng Asitabhu giọng miền Bắc
  • 359. K Tiểu Bộ tập 4 – 02 C2 P Upahana C Ẩn sĩ Vacchanakha – C Vua MahaPingala giọng miền Bắc
  • 360. K Tiểu Bộ tập 4 – 03 C2 P Sigala C Vua cho rừng Sabbadatha – C Nhạc sĩ Guttila giọng miền Bắc
  • 361. K Tiểu Bộ tập 4 – 04 C2 P Sigala C Ly dục – Chuyện Con Khỉ giọng miền Bắc
  • 362. K Tiểu Bộ tập 4 – 05 C3 P Sankappa C Dục Tầm – C Một nắm Mè giọng miền Bắc
  • 363. K Tiểu Bộ tập 4 – 06 C3 P Sankappa C Vua rắn Manikantha – C Cái giếng cũ giọng miền Bắc
  • 364. K Tiểu Bộ tập 4 – 07 C3 P Sankappa Chuyện người hầu cận Gamani Canda giọng miền Bắc
  • 365. K Tiểu Bộ tập 4 – 08 C3 P Sankappa C ĐạiVương Mandatu – C Sứ giả của c Bụng giọng miền Bắc
  • 366. K Tiểu Bộ tập 4 – 09 C3 P Kosya C Hoa Sen – C Đại vương Panada giọng miền Bắc
  • 367. K Tiểu Bộ tập 4 – 10 C3 P Kosya C Mũi tên – C Kẻ làm hại vườn giọng miền Bắc
  • 368. K Tiểu Bộ tập 4 – 11 C3 P Kosya C nàng Sujata – Chuyện tham ăn giọng miền Bắc
  • 369. K Tiểu Bộ tập 4 – 12 C3 P Kosya C chánh Pháp nước Kuru giọng miền Bắc
  • 370. K Tiểu Bộ tập 4 – 13 C3 P Kosya C chim Bồ Câu – C Kẻ phá hư giỏ giọng miền Bắc
  • 371. K Tiểu Bộ tập 4 – 14 C3 P Kosya C Trai Xoài chính trung – C điều tốt nhất giọng miền Bắc
  • 372. K Tiểu Bộ tập 4 – 15 C3 P Kosya C Heo rừng c thợ mộc – C vận may giọng miền Bắc
  • 373. K Tiểu Bộ tập 4 – 16 C3 P Kosya C Heo rừng TH Thủy Tinh – C Mong ước khác nhau giọng miền Bắc
  • 374. K Tiểu Bộ tập 4 – 17 C3 P Kosya C thử thách giới đức – C Loài hạ liệt giọng miền Bắc
  • 375. K Tiểu Bộ tập 4 – 18 C3 P Kosya C Biển cả – Chuyện chó Sói giọng miền Bắc
  • 376. K Tiểu Bộ tập 4 – 19 C4 P 4 Bài Kệ C TV Kalinga – Chuyện đại Kỵ sĩ giọng miền Bắc
  • 377. K Tiểu Bộ tập 4 – 20 C4 P 4 Bài Kệ C vị Thánh vương – C Thần cây Hồng Điệp giọng miền Bắc
  • 378. K Tiểu Bộ tập 4 – 21 C4 P 4 Bài Kệ C chim Gõ Kiến – C Ẩn sĩ chậm trễ giọng miền Bắc
  • 379. K Tiểu Bộ tập 4 – 22 C4 P 4 Bài Kệ C đạo ly kham nhẫn – C Địa ngục nồi sắt giọng miền Bắc
  • 380. K Tiểu Bộ tập 4 – 23 C4 P 4 Bài Kệ C miếng thịt – C khóc người chết giọng miền Bắc
  • 381. K Tiểu Bộ tập 4 – 24 C4 P 4 Bài Kệ C vòng hoa Kanavera – C dễ cho giọng miền Bắc
  • 382. K Tiểu Bộ tập 4 – 25 C4 P 4 Bài Kệ C Kẻ đốt lều – C Thầy tu mặc áo da giọng miền Bắc
  • 383. K Tiểu Bộ tập 4 – 26 C4 P 4 Bài Kệ C con Tắc kè – C không khóc người chết giọng miền Bắc
  • 384. K Tiểu Bộ tập 4 – 27 C4 P 4 Bài Kệ C con Khỉ đen lớn – C con Tắc kè giọng miền Bắc
  • 385. K Tiểu Bộ tập 4 – 28 C4 P 4 Bài Kệ C Khuyến dụ quốc vương – C cái Sàng tọa giọng miền Bắc
  • 386. K Tiểu Bộ tập 4 – 29 C4 P 4 Bài Kệ C Vỏ trấu – C vua Kandari giọng miền Bắc
  • 387. K Tiểu Bộ tập 4 – 30 C4 P 4 Bài Kệ C con Khỉ – C con Rùa lười biếng giọng miền Bắc
  • 388. K Tiểu Bộ tập 4 – 31 C4 P 4 Bài Kệ C đạo sĩ Kesava – C vấn đáp c chư Thiên giọng miền Bắc
  • 389. K Tiểu Bộ tập 4 – 32 C5 P 5 Bài Kệ C Vòng tay bằng Ngọc – C con Rắn giọng miền Bắc
  • 390. K Tiểu Bộ tập 4 – 33 C5 P 5 Bài Kệ C vương tử Ghata – C TVương hộ Pháp giọng miền Bắc
  • 391. K Tiểu Bộ tập 4 – 34 C5 P 5 Bài Kệ C con Nai vàng – C thử nghiệm sức mạnh giọng miền Bắc
  • 392. K Tiểu Bộ tập 4 – 35 C5 P 5 Bài Kệ C Hổ thẹn – C hoàng tử Kosala giọng miền Bắc
  • 393. K Tiểu Bộ tập 4 – 36 C6 P 6 Bài Kệ C chu Nai con – C chàng tiểu xạ thủ giọng miền Bắc
  • 394. K Tiểu Bộ tập 4 – 37 C6 P 6 Bài Kệ C chim Bồ câu – C Bà la môn Setaketu giọng miền Bắc
  • 395. K Tiểu Bộ tập 4 – 38 C6 P 6 Bài Kệ C Bàlamôn Darimukha – C Thiên nữ Asanka giọng miền Bắc
  • 396. K Tiểu Bộ tập 4 – 39 C6 P 6 Bài Kệ C chim Thứu Migalopa – C Pháp ấn giọng miền Bắc
  • 397. K Tiểu Bộ tập 4 – 40 C6 P 6 Bài Kệ C Lộc vương Hoan hỷ – C cây Kim giọng miền Bắc
  • 398. K Tiểu Bộ tập 4 – 41 C6 P 6 Bài Kệ C con Heo mõm dài – C chim Mayhaka giọng miền Bắc
  • 399. K Tiểu Bộ tập 4 – 42 C6 P 6 Bài Kệ C vị tà thuật sư – C con Quạ giọng miền Bắc
  • 400. K Tiểu Bộ tập 4 – 43 C7 P 7 Bài Kệ C Ác hạnh – C hiếu tử Sutana giọng miền Bắc
  • 401. K Tiểu Bộ tập 4 – 44 C7 P7 Bài Kệ C chim Thứu – C người nuốt lưỡi kiếm giọng miền Bắc
  • 402. K Tiểu Bộ tập 4 – 45 C7 P7 Bài Kệ C túi da đựng bánh – C trí giả Atthisena giọng miền Bắc
  • 403. K Tiểu Bộ tập 4 – 46 C7 P7 Bài Kệ C Hầu vương – C quốc vương Gandhara giọng miền Bắc
  • 404. K Tiểu Bộ tập 4 – 47 C7 P7 Bài Kệ C đại Hầu vương – C người thợ gốm giọng miền Bắc
  • 405. K Tiểu Bộ tập 4 – 48 C7 P7 Bài Kệ C vua Dalhadhamma – C vua Susima giọng miền Bắc
  • 406. K Tiểu Bộ tập 4 – 49 C7 P7 Bài Kệ C thần cây Bông vải – C người tỉnh thức giọng miền Bắc
  • 407. K Tiểu Bộ tập 4 – 50 C7 P7 Bài Kệ C P cháo cúng dường – C cận thần Parantapa giọng miền Bắc
  • 408. K Tiểu Bộ tập 4 – 51 C8 P8 Bài Kệ C hiền mẫu Kaccani – C tám tiếng kêu giọng miền Bắc
  • 409. K Tiểu Bộ tập 4 – 52 C8 P8 Bài Kệ C K nữ Sulasa – C N giữ NguVien Sumangala giọng miền Bắc
  • 410. K Tiểu Bộ tập 4 – 53 C8 P8 Bài Kệ Chuyện người hớt tóc Gangamala giọng miền Bắc
  • 411. K Tiểu Bộ tập 4 – 54 C8 P8 Bài Kệ Chuyện quốc vương Ceti giọng miền Bắc
  • 412. K Tiểu Bộ tập 4 – 55 C8 P8 Bài Kệ Chuyện Uy lực dục tham giọng miền Bắc
  • 413. K Tiểu Bộ tập 4 – 56 C8 P8 Bài Kệ C ngọn lửa đốt cháy – C con Báo giọng miền Bắc
  • 414. K Tiểu Bộ tập 4 – 57 C9 P9 Bài Kệ C chim Thứu – C đại Anh Vũ giọng miền Bắc
  • 415. K Tiểu Bộ tập 4 – 58 C9 P9 Bài Kệ C tiểu Anh Vũ – C nam tử Harita giọng miền Bắc
  • 416. K Tiểu Bộ tập 4 – 59 C9 P9 Bài Kệ Chuyện cậu bé có tài nhận dấu chân giọng miền Bắc
  • 417. K Tiểu Bộ tập 4 – 60 C9 P9BK C khổ hạnh CaDiep n lông tóc – C ước mơ ct phai giọng miền Bắc
  • 418. K Tiểu Bộ tập 4 – 61 C9 P9 Bài Kệ Chuyện cái hộp – C con Gà Gô giọng miền Bắc
  • 419. K Trung Bộ - Kinh Số 103 - Kinh Nghĩ Như Thế Nào? giọng miền Bắc
  • 420. K Trung Bộ - Kinh Số 104 - Kinh Làng Sama giọng miền Bắc
  • 421. K Trung Bộ - Kinh Số 105 - Kinh Thiện Tinh giọng miền Bắc
  • 422. K Trung Bộ - Kinh Số 106 - Kinh Bất Động Lợi Ích giọng miền Bắc
  • 423. K Trung Bộ - Kinh Số 107 - Kinh Ganaka Moggalana giọng miền Bắc
  • 424. K Trung Bộ - Kinh Số 108 - Kinh Gopaka Moggalana giọng miền Bắc
  • 425. K Trung Bộ - Kinh Số 109 - Ðại Kinh Mãn Nguyệt giọng miền Bắc
  • 426. K Trung Bộ - Kinh Số 110 - Tiểu Kinh Mãn Nguyệt giọng miền Bắc
  • 427. K Trung Bộ - Kinh Số 111 - Kinh Bất Đoạn giọng miền Bắc
  • 428. K Trung Bộ - Kinh Số 112 - Kinh Sáu Thanh Tịnh giọng miền Bắc
  • 429. K Trung Bộ - Kinh Số 113 - Kinh Chân Nhân giọng miền Bắc
  • 430. K Trung Bộ - Kinh Số 114 - Kinh Nên Hành Trì, Không Nên Hành Trì giọng miền Bắc
  • 431. K Trung Bộ - Kinh Số 115 - Kinh Ða Giới giọng miền Bắc
  • 432. K Trung Bộ - Kinh Số 116 - Kinh Thôn Tiên giọng miền Bắc
  • 433. K Trung Bộ - Kinh Số 117 - Ðại Kinh Bốn Mươi giọng miền Bắc
  • 434. K Trung Bộ - Kinh Số 118 - Kinh Nhập Tức Xuất Tức Niệm giọng miền Bắc
  • 435. K Trung Bộ - Kinh Số 119 - Kinh Thân Hành Niệm giọng miền Bắc
  • 436. K Trung Bộ - Kinh Số 120 - Kinh Hành Sanh giọng miền Bắc
  • 437. K Trung Bộ - Kinh Số 121 - Kinh Tiểu Không giọng miền Bắc
  • 438. K Trung Bộ - Kinh Số 122 - Kinh Ðại Không giọng miền Bắc
  • 439. K Trung Bộ - Kinh Số 123 - Kinh Hy Hữu Vị Tằng Hữu Pháp giọng miền Bắc
  • 440. K Trung Bộ - Kinh Số 124 - Kinh Bạc-Câu-La giọng miền Bắc
  • 441. K Trung Bộ - Kinh Số 125 - Kinh Ðiều Ngự Địa giọng miền Bắc
  • 442. K Trung Bộ - Kinh Số 126 - Kinh Phù-Dikinh Số A - Việt-Anh giọng miền Bắc
  • 443. K Trung Bộ - Kinh Số 127 - Kinh A-Na-Luật giọng miền Bắc
  • 444. K Trung Bộ - Kinh Số 128 - Kinh Tùy Phiền Não giọng miền Bắc
  • 445. K Trung Bộ - Kinh Số 129 - Kinh Hiền Ngu giọng miền Bắc
  • 446. K Trung Bộ - Kinh Số 130 - Kinh Thiên Sứ giọng miền Bắc
  • 447. K Trung Bộ - Kinh Số 131 - Kinh Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Bắc
  • 448. K Trung Bộ - Kinh Số 132 - Kinh A-Nan Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Bắc
  • 449. K Trung Bộ - Kinh Số 133 - Kinh Ðại Ca-Chiên-Diên Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Bắc
  • 450. K Trung Bộ - Kinh Số 134 - Kinh Lomasakangiya Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Bắc
  • 451. K Trung Bộ - Kinh Số 135 - Tiểu Kinh Nghiệp Phân Biệt giọng miền Bắc
  • 452. K Trung Bộ - Kinh Số 136 - Ðại Kinh Nghiệp Phân Biệt giọng miền Bắc
  • 453. K Trung Bộ - Kinh Số 137 - Kinh Phân Biệt Sáu Xứ giọng miền Bắc
  • 454. K Trung Bộ - Kinh Số 138 - Kinh Tổng Thuyết Và Biệt Thuyết giọng miền Bắc
  • 455. K Trung Bộ - Kinh Số 139 - Kinh Vô Tránh Phân Biệt giọng miền Bắc
  • 456. K Trung Bộ - Kinh Số 140 - Kinh Giới Phân Biệt giọng miền Bắc
  • 457. K Trung Bộ - Kinh Số 141 - Kinh Phân Biệt Về Sự Thật giọng miền Bắc
  • 458. K Trung Bộ - Kinh Số 142 - Kinh Phân Biệt Cúng Dường giọng miền Bắc
  • 459. K Trung Bộ - Kinh Số 143 - Kinh Giáo Giới Cấp Cô Ðộc giọng miền Bắc
  • 460. K Trung Bộ - Kinh Số 144 - Kinh Giáo Giới Channa giọng miền Bắc
  • 461. K Trung Bộ - Kinh Số 145 - Kinh Giáo Giới Phú-Lâu-Na giọng miền Bắc
  • 462. K Trung Bộ - Kinh Số 146 - Kinh Giáo Giới Nandaka giọng miền Bắc
  • 463. K Trung Bộ - Kinh Số 147 - Tiểu Kinh Giáo Giới La-Hầu-La giọng miền Bắc
  • 464. K Trung Bộ - Kinh Số 148 - Kinh Sáu Sáu giọng miền Bắc
  • 465. K Trung Bộ - Kinh Số 149 - Ðại Kinh Sáu Xứ giọng miền Bắc
  • 466. K Trung Bộ - Kinh Số 150 - Kinh Nói Cho Dân Chúng Nagaravinda giọng miền Bắc
  • 467. K Trung Bộ - Kinh Số 151 - Kinh Khất Thực Thanh Tịnh giọng miền Bắc
  • 468. K Trung Bộ - Kinh Số 152 - Kinh Căn Tu Tập giọng miền Bắc
  • 469. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 1–4 giọng miền Bắc
  • 470. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 1–4 giọng miền Nam
  • 471. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 2–4 giọng miền Bắc
  • 472. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 2–4 giọng miền Nam
  • 473. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 3–4 giọng miền Bắc
  • 474. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 3–4 giọng miền Nam
  • 475. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 4–4 giọng miền Bắc
  • 476. K Trung Bộ – Dẫn Luận Kinh Trung Bộ phần 4–4 giọng miền Nam
  • 477. K Trung Bộ – Kinh Số 1 – Kinh Pháp Môn Căn Bản giọng miền Bắc
  • 478. K Trung Bộ – Kinh Số 1 – Kinh Pháp Môn Căn Bản giọng miền Nam
  • 479. K Trung Bộ – Kinh Số 10 – Kinh Niệm Xứ giọng miền Bắc
  • 480. K Trung Bộ – Kinh Số 10 – Kinh Niệm Xứ giọng miền Nam
  • 481. K Trung Bộ – Kinh Số 100 – Kinh Sangarava giọng miền Bắc
  • 482. K Trung Bộ – Kinh Số 100 – Kinh Sangarava giọng miền Nam
  • 483. K Trung Bộ – Kinh Số 101 – Kinh Devadaha giọng miền Bắc
  • 484. K Trung Bộ – Kinh Số 101 – Kinh Devadaha giọng miền Nam
  • 485. K Trung Bộ – Kinh Số 102 – Kinh Năm Và Ba giọng miền Bắc
  • 486. K Trung Bộ – Kinh Số 102 – Kinh Năm Và Ba giọng miền Nam
  • 487. K Trung Bộ – Kinh Số 103 – Kinh Nghĩ Như Thế Nào giọng miền Nam
  • 488. K Trung Bộ – Kinh Số 104 – Kinh Làng Sama giọng miền Nam
  • 489. K Trung Bộ – Kinh Số 105 – Kinh Thiện Tinh giọng miền Nam
  • 490. K Trung Bộ – Kinh Số 106 – Kinh Bất Động Lợi Ích giọng miền Nam
  • 491. K Trung Bộ – Kinh Số 107 – Kinh Ganaka Moggalana giọng miền Nam
  • 492. K Trung Bộ – Kinh Số 108 – Kinh Gopaka Moggalana giọng miền Nam
  • 493. K Trung Bộ – Kinh Số 109 – Ðại Kinh Mãn Nguyệt giọng miền Nam
  • 494. K Trung Bộ – Kinh Số 11 – Tiểu Kinh Sư Tử Hống giọng miền Bắc
  • 495. K Trung Bộ – Kinh Số 11 – Tiểu Kinh Sư Tử Hống giọng miền Nam
  • 496. K Trung Bộ – Kinh Số 110 – Tiểu Kinh Mãn Nguyệt giọng miền Nam
  • 497. K Trung Bộ – Kinh Số 111 – Kinh Bất Đoạn giọng miền Nam
  • 498. K Trung Bộ – Kinh Số 112 – Kinh Sáu Thanh Tịnh giọng miền Nam
  • 499. K Trung Bộ – Kinh Số 113 – Kinh Chân Nhân giọng miền Nam
  • 500. K Trung Bộ – Kinh Số 114 – Kinh Nên Hành Trì, Không Nên Hành Trì giọng miền Nam
  • 501. K Trung Bộ – Kinh Số 115 – Kinh Ða Giới giọng miền Nam
  • 502. K Trung Bộ – Kinh Số 116 – Kinh Thôn Tiên giọng miền Nam
  • 503. K Trung Bộ – Kinh Số 117 – Ðại Kinh Bốn Mươi giọng miền Nam
  • 504. K Trung Bộ – Kinh Số 118 – Kinh Nhập Tức Xuất Tức Niệm giọng miền Nam
  • 505. K Trung Bộ – Kinh Số 119 – Kinh Thân Hành Niệm giọng miền Nam
  • 506. K Trung Bộ – Kinh Số 12 – Ðại Kinh Sư Tử Hống giọng miền Bắc
  • 507. K Trung Bộ – Kinh Số 12 – Ðại Kinh Sư Tử Hống giọng miền Nam
  • 508. K Trung Bộ – Kinh Số 120 – Kinh Hành Sanh giọng miền Nam
  • 509. K Trung Bộ – Kinh Số 121 – Kinh Tiểu Không giọng miền Nam
  • 510. K Trung Bộ – Kinh Số 122 – Kinh Ðại Không giọng miền Nam
  • 511. K Trung Bộ – Kinh Số 123 – Kinh Hy Hữu Vị Tằng Hữu Pháp giọng miền Nam
  • 512. K Trung Bộ – Kinh Số 124 – Kinh Bạc–Câu–La giọng miền Nam
  • 513. K Trung Bộ – Kinh Số 125 – Kinh Ðiều Ngự Địa giọng miền Nam
  • 514. K Trung Bộ – Kinh Số 126 – Kinh Phù–Dikinh Số A – Việt–Anh giọng miền Nam
  • 515. K Trung Bộ – Kinh Số 127 – Kinh A–Na–Luật giọng miền Nam
  • 516. K Trung Bộ – Kinh Số 128 – Kinh Tùy Phiền Não giọng miền Nam
  • 517. K Trung Bộ – Kinh Số 129 – Kinh Hiền Ngu giọng miền Nam
  • 518. K Trung Bộ – Kinh Số 13 – Ðại Kinh Khổ Uẩn giọng miền Bắc
  • 519. K Trung Bộ – Kinh Số 13 – Ðại Kinh Khổ Uẩn giọng miền Nam
  • 520. K Trung Bộ – Kinh Số 130 – Kinh Thiên Sứ giọng miền Nam
  • 521. K Trung Bộ – Kinh Số 131 – Kinh Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Nam
  • 522. K Trung Bộ – Kinh Số 132 – Kinh A–Nan Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Nam
  • 523. K Trung Bộ – Kinh Số 133 – Kinh Ðại Ca–Chiên–Diên Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Nam
  • 524. K Trung Bộ – Kinh Số 134 – Kinh Lomasakangiya Nhất Dạ Hiền Giả giọng miền Nam
  • 525. K Trung Bộ – Kinh Số 135 – Tiểu Kinh Nghiệp Phân Biệt giọng miền Nam
  • 526. K Trung Bộ – Kinh Số 136 – Ðại Kinh Nghiệp Phân Biệt giọng miền Nam
  • 527. K Trung Bộ – Kinh Số 137 – Kinh Phân Biệt Sáu Xứ giọng miền Nam
  • 528. K Trung Bộ – Kinh Số 138 – Kinh Tổng Thuyết Và Biệt Thuyết giọng miền Nam
  • 529. K Trung Bộ – Kinh Số 139 – Kinh Vô Tránh Phân Biệt giọng miền Nam
  • 530. K Trung Bộ – Kinh Số 14 – Tiểu Kinh Khổ Uẩn giọng miền Bắc
  • 531. K Trung Bộ – Kinh Số 14 – Tiểu Kinh Khổ Uẩn giọng miền Nam
  • 532. K Trung Bộ – Kinh Số 140 – Kinh Giới Phân Biệt giọng miền Nam
  • 533. K Trung Bộ – Kinh Số 141 – Kinh Phân Biệt Về Sự Thật giọng miền Nam
  • 534. K Trung Bộ – Kinh Số 142 – Kinh Phân Biệt Cúng Dường giọng miền Nam
  • 535. K Trung Bộ – Kinh Số 143 – Kinh Giáo Giới Cấp Cô Ðộc giọng miền Nam
  • 536. K Trung Bộ – Kinh Số 144 – Kinh Giáo Giới Channa giọng miền Nam
  • 537. K Trung Bộ – Kinh Số 145 – Kinh Giáo Giới Phú–Lâu–Na giọng miền Nam
  • 538. K Trung Bộ – Kinh Số 146 – Kinh Giáo Giới Nandaka giọng miền Nam
  • 539. K Trung Bộ – Kinh Số 147 – Tiểu Kinh Giáo Giới La–Hầu–La giọng miền Nam
  • 540. K Trung Bộ – Kinh Số 148 – Kinh Sáu Sáu giọng miền Nam
  • 541. K Trung Bộ – Kinh Số 149 – Ðại Kinh Sáu Xứ giọng miền Nam
  • 542. K Trung Bộ – Kinh Số 15 – Kinh Tư Lượng giọng miền Bắc
  • 543. K Trung Bộ – Kinh Số 15 – Kinh Tư Lượng giọng miền Nam
  • 544. K Trung Bộ – Kinh Số 150 – Kinh Nói Cho Dân Chúng Nagaravinda giọng miền Nam
  • 545. K Trung Bộ – Kinh Số 151 – Kinh Khất Thực Thanh Tịnh giọng miền Nam
  • 546. K Trung Bộ – Kinh Số 152 – Kinh Căn Tu Tập giọng miền Nam
  • 547. K Trung Bộ – Kinh Số 16 – Kinh Tâm Hoang Vu giọng miền Bắc
  • 548. K Trung Bộ – Kinh Số 16 – Kinh Tâm Hoang Vu giọng miền Nam
  • 549. K Trung Bộ – Kinh Số 17 – Kinh Khu Rừng giọng miền Bắc
  • 550. K Trung Bộ – Kinh Số 17 – Kinh Khu Rừng giọng miền Nam
  • 551. K Trung Bộ – Kinh Số 18 – Kinh Mật Hoàn giọng miền Bắc
  • 552. K Trung Bộ – Kinh Số 18 – Kinh Mật Hoàn giọng miền Nam
  • 553. K Trung Bộ – Kinh Số 19 – Kinh Song Tầm giọng miền Bắc
  • 554. K Trung Bộ – Kinh Số 19 – Kinh Song Tầm giọng miền Nam
  • 555. K Trung Bộ – Kinh Số 2 – Kinh Tất Cả Lậu Hoặc giọng miền Bắc
  • 556. K Trung Bộ – Kinh Số 2 – Kinh Tất Cả Lậu Hoặc giọng miền Nam
  • 557. K Trung Bộ – Kinh Số 20 – Kinh An Trú Tầm giọng miền Bắc
  • 558. K Trung Bộ – Kinh Số 20 – Kinh An Trú Tầm giọng miền Nam
  • 559. K Trung Bộ – Kinh Số 21 – Kinh Ví Dụ Cái Cưa giọng miền Bắc
  • 560. K Trung Bộ – Kinh Số 21 – Kinh Ví Dụ Cái Cưa giọng miền Nam
  • 561. K Trung Bộ – Kinh Số 22 – Kinh Ví Dụ Con Rắn giọng miền Bắc
  • 562. K Trung Bộ – Kinh Số 22 – Kinh Ví Dụ Con Rắn giọng miền Nam
  • 563. K Trung Bộ – Kinh Số 23 – Kinh Gò Mối giọng miền Bắc
  • 564. K Trung Bộ – Kinh Số 23 – Kinh Gò Mối giọng miền Nam
  • 565. K Trung Bộ – Kinh Số 24 – Kinh Trạm Xe giọng miền Bắc
  • 566. K Trung Bộ – Kinh Số 24 – Kinh Trạm Xe giọng miền Nam
  • 567. K Trung Bộ – Kinh Số 25 – Kinh Bẫy Mồi giọng miền Bắc
  • 568. K Trung Bộ – Kinh Số 25 – Kinh Bẫy Mồi giọng miền Nam
  • 569. K Trung Bộ – Kinh Số 26 – Kinh Thánh Cầu giọng miền Bắc
  • 570. K Trung Bộ – Kinh Số 26 – Kinh Thánh Cầu giọng miền Nam
  • 571. K Trung Bộ – Kinh Số 27 – Tiểu Kinh Ví Dụ Dấu Chân Voi giọng miền Bắc
  • 572. K Trung Bộ – Kinh Số 27 – Tiểu Kinh Ví Dụ Dấu Chân Voi giọng miền Nam
  • 573. K Trung Bộ – Kinh Số 28 – Ðại Kinh Ví Dụ Dấu Chân Voi giọng miền Bắc
  • 574. K Trung Bộ – Kinh Số 28 – Ðại Kinh Ví Dụ Dấu Chân Voi giọng miền Nam
  • 575. K Trung Bộ – Kinh Số 29 – Ðại Kinh Ví Dụ Lõi Cây giọng miền Bắc
  • 576. K Trung Bộ – Kinh Số 29 – Ðại Kinh Ví Dụ Lõi Cây giọng miền Nam
  • 577. K Trung Bộ – Kinh Số 3 – Kinh Thừa Tự Pháp giọng miền Bắc
  • 578. K Trung Bộ – Kinh Số 3 – Kinh Thừa Tự Pháp giọng miền Nam
  • 579. K Trung Bộ – Kinh Số 30 – Tiểu Kinh Ví Dụ Lõi Cây giọng miền Bắc
  • 580. K Trung Bộ – Kinh Số 30 – Tiểu Kinh Ví Dụ Lõi Cây giọng miền Nam
  • 581. K Trung Bộ – Kinh Số 31 – Tiểu Kinh Khu Rừng Sừng Bò giọng miền Bắc
  • 582. K Trung Bộ – Kinh Số 31 – Tiểu Kinh Khu Rừng Sừng Bò giọng miền Nam
  • 583. K Trung Bộ – Kinh Số 32 – Ðại Kinh Khu Rừng Sừng Bò giọng miền Bắc
  • 584. K Trung Bộ – Kinh Số 32 – Ðại Kinh Khu Rừng Sừng Bò giọng miền Nam
  • 585. K Trung Bộ – Kinh Số 33 – Ðại Kinh Người Chăn Bò giọng miền Bắc
  • 586. K Trung Bộ – Kinh Số 33 – Ðại Kinh Người Chăn Bò giọng miền Nam
  • 587. K Trung Bộ – Kinh Số 34 – Tiểu Kinh Người Chăn Bò giọng miền Bắc
  • 588. K Trung Bộ – Kinh Số 34 – Tiểu Kinh Người Chăn Bò giọng miền Nam
  • 589. K Trung Bộ – Kinh Số 35 – Tiểu Kinh Saccaka giọng miền Bắc
  • 590. K Trung Bộ – Kinh Số 35 – Tiểu Kinh Saccaka giọng miền Nam
  • 591. K Trung Bộ – Kinh Số 36 – Ðại Kinh Saccaka giọng miền Bắc
  • 592. K Trung Bộ – Kinh Số 36 – Ðại Kinh Saccaka giọng miền Nam
  • 593. K Trung Bộ – Kinh Số 37 – Tiểu Kinh Ðoạn Tận Ái giọng miền Bắc
  • 594. K Trung Bộ – Kinh Số 37 – Tiểu Kinh Ðoạn Tận Ái giọng miền Nam
  • 595. K Trung Bộ – Kinh Số 38 – Ðại Kinh Ðoạn Tận Ái giọng miền Bắc
  • 596. K Trung Bộ – Kinh Số 38 – Ðại Kinh Ðoạn Tận Ái giọng miền Nam
  • 597. K Trung Bộ – Kinh Số 39 – Ðại Kinh Xóm Ngựa giọng miền Bắc
  • 598. K Trung Bộ – Kinh Số 39 – Ðại Kinh Xóm Ngựa giọng miền Nam
  • 599. K Trung Bộ – Kinh Số 4 – Kinh Sợ Hãi Và Khiếp Đảm giọng miền Bắc
  • 600. K Trung Bộ – Kinh Số 4 – Kinh Sợ Hãi Và Khiếp Đảm giọng miền Nam
  • 601. K Trung Bộ – Kinh Số 40 – Tiểu Kinh Xóm Ngựa giọng miền Bắc
  • 602. K Trung Bộ – Kinh Số 40 – Tiểu Kinh Xóm Ngựa giọng miền Nam
  • 603. K Trung Bộ – Kinh Số 41 – Kinh Saleyyaka giọng miền Bắc
  • 604. K Trung Bộ – Kinh Số 41 – Kinh Saleyyaka giọng miền Nam
  • 605. K Trung Bộ – Kinh Số 42 – Kinh Veranjaka giọng miền Bắc
  • 606. K Trung Bộ – Kinh Số 42 – Kinh Veranjaka giọng miền Nam
  • 607. K Trung Bộ – Kinh Số 43 – Ðại Kinh Phương Quảng giọng miền Bắc
  • 608. K Trung Bộ – Kinh Số 43 – Ðại Kinh Phương Quảng giọng miền Nam
  • 609. K Trung Bộ – Kinh Số 44 – Tiểu Kinh Phương Quảng giọng miền Bắc
  • 610. K Trung Bộ – Kinh Số 44 – Tiểu Kinh Phương Quảng giọng miền Nam
  • 611. K Trung Bộ – Kinh Số 45 – Tiểu Kinh Pháp Hành giọng miền Bắc
  • 612. K Trung Bộ – Kinh Số 45 – Tiểu Kinh Pháp Hành giọng miền Nam
  • 613. K Trung Bộ – Kinh Số 46 – Ðại Kinh Pháp Hành giọng miền Bắc
  • 614. K Trung Bộ – Kinh Số 46 – Ðại Kinh Pháp Hành giọng miền Nam
  • 615. K Trung Bộ – Kinh Số 47 – Kinh Tư Sát giọng miền Bắc
  • 616. K Trung Bộ – Kinh Số 47 – Kinh Tư Sát giọng miền Nam
  • 617. K Trung Bộ – Kinh Số 48 – Kinh Kosampiya giọng miền Bắc
  • 618. K Trung Bộ – Kinh Số 48 – Kinh Kosampiya giọng miền Nam
  • 619. K Trung Bộ – Kinh Số 49 – Kinh Phạm Thiên Cầu Thỉnh giọng miền Bắc
  • 620. K Trung Bộ – Kinh Số 49 – Kinh Phạm Thiên Cầu Thỉnh giọng miền Nam
  • 621. K Trung Bộ – Kinh Số 5 – Kinh Không Uế Nhiễm giọng miền Bắc
  • 622. K Trung Bộ – Kinh Số 5 – Kinh Không Uế Nhiễm giọng miền Nam
  • 623. K Trung Bộ – Kinh Số 50 – Kinh Hàng Ma giọng miền Bắc
  • 624. K Trung Bộ – Kinh Số 50 – Kinh Hàng Ma giọng miền Nam
  • 625. K Trung Bộ – Kinh Số 51 – Kinh Kandaraka giọng miền Bắc
  • 626. K Trung Bộ – Kinh Số 51 – Kinh Kandaraka giọng miền Nam
  • 627. K Trung Bộ – Kinh Số 52 – Kinh Bát Thành giọng miền Bắc
  • 628. K Trung Bộ – Kinh Số 52 – Kinh Bát Thành giọng miền Nam
  • 629. K Trung Bộ – Kinh Số 53 – Kinh Hữu Học giọng miền Bắc
  • 630. K Trung Bộ – Kinh Số 53 – Kinh Hữu Học giọng miền Nam
  • 631. K Trung Bộ – Kinh Số 54 – Kinh Potaliya giọng miền Bắc
  • 632. K Trung Bộ – Kinh Số 54 – Kinh Potaliya giọng miền Nam
  • 633. K Trung Bộ – Kinh Số 55 – Kinh Jivaka giọng miền Bắc
  • 634. K Trung Bộ – Kinh Số 55 – Kinh Jivaka giọng miền Nam
  • 635. K Trung Bộ – Kinh Số 56 – Kinh Ưu–Ba–Ly giọng miền Bắc
  • 636. K Trung Bộ – Kinh Số 56 – Kinh Ưu–Ba–Ly giọng miền Nam
  • 637. K Trung Bộ – Kinh Số 57 – Kinh Hạnh Con Chó giọng miền Bắc
  • 638. K Trung Bộ – Kinh Số 57 – Kinh Hạnh Con Chó giọng miền Nam
  • 639. K Trung Bộ – Kinh Số 58 – Kinh Vương Tử Vô–Úy giọng miền Bắc
  • 640. K Trung Bộ – Kinh Số 58 – Kinh Vương Tử Vô–Úy giọng miền Nam
  • 641. K Trung Bộ – Kinh Số 59 – Kinh Nhiều Cảm Thọ giọng miền Bắc
  • 642. K Trung Bộ – Kinh Số 59 – Kinh Nhiều Cảm Thọ giọng miền Nam
  • 643. K Trung Bộ – Kinh Số 6 – Kinh Ước Nguyện giọng miền Bắc
  • 644. K Trung Bộ – Kinh Số 6 – Kinh Ước Nguyện giọng miền Nam
  • 645. K Trung Bộ – Kinh Số 60 – Kinh Không Gì Chuyển Hướng giọng miền Bắc
  • 646. K Trung Bộ – Kinh Số 60 – Kinh Không Gì Chuyển Hướng giọng miền Nam
  • 647. K Trung Bộ – Kinh Số 61 – Kinh Giáo Giới La–Hầu–La Ở Am–Bà–La giọng miền Bắc
  • 648. K Trung Bộ – Kinh Số 61 – Kinh Giáo Giới La–Hầu–La Ở Am–Bà–La giọng miền Nam
  • 649. K Trung Bộ – Kinh Số 62 – Ðại Kinh Giáo Giới La–Hầu–La giọng miền Bắc
  • 650. K Trung Bộ – Kinh Số 62 – Ðại Kinh Giáo Giới La–Hầu–La giọng miền Nam
  • 651. K Trung Bộ – Kinh Số 63 – Tiểu Kinh Malunkyaputta giọng miền Bắc
  • 652. K Trung Bộ – Kinh Số 63 – Tiểu Kinh Malunkyaputta giọng miền Nam
  • 653. K Trung Bộ – Kinh Số 64 – Ðại Kinh Malunkyaputta giọng miền Bắc
  • 654. K Trung Bộ – Kinh Số 64 – Ðại Kinh Malunkyaputta giọng miền Nam
  • 655. K Trung Bộ – Kinh Số 65 – Kinh Bhaddali giọng miền Bắc
  • 656. K Trung Bộ – Kinh Số 65 – Kinh Bhaddali giọng miền Nam
  • 657. K Trung Bộ – Kinh Số 66 – Kinh Ví Dụ Con Chim Cáy giọng miền Bắc
  • 658. K Trung Bộ – Kinh Số 66 – Kinh Ví Dụ Con Chim Cáy giọng miền Nam
  • 659. K Trung Bộ – Kinh Số 67 – Kinh Catuma giọng miền Bắc
  • 660. K Trung Bộ – Kinh Số 67 – Kinh Catuma giọng miền Nam
  • 661. K Trung Bộ – Kinh Số 68 – Kinh Nalakapana giọng miền Bắc
  • 662. K Trung Bộ – Kinh Số 68 – Kinh Nalakapana giọng miền Nam
  • 663. K Trung Bộ – Kinh Số 69 – Kinh Gulissani giọng miền Bắc
  • 664. K Trung Bộ – Kinh Số 69 – Kinh Gulissani giọng miền Nam
  • 665. K Trung Bộ – Kinh Số 7 – Kinh Ví Dụ Tấm Vải giọng miền Bắc
  • 666. K Trung Bộ – Kinh Số 7 – Kinh Ví Dụ Tấm Vải giọng miền Nam
  • 667. K Trung Bộ – Kinh Số 70 – Kinh Kitagiri giọng miền Bắc
  • 668. K Trung Bộ – Kinh Số 70 – Kinh Kitagiri giọng miền Nam
  • 669. K Trung Bộ – Kinh Số 71 – Kinh Vacchagotta Về Tam Minh giọng miền Bắc
  • 670. K Trung Bộ – Kinh Số 71 – Kinh Vacchagotta Về Tam Minh giọng miền Nam
  • 671. K Trung Bộ – Kinh Số 72 – Kinh Vacchagotta Về Lửa giọng miền Bắc
  • 672. K Trung Bộ – Kinh Số 72 – Kinh Vacchagotta Về Lửa giọng miền Nam
  • 673. K Trung Bộ – Kinh Số 73 – Ðại Kinh Vacchagotta giọng miền Bắc
  • 674. K Trung Bộ – Kinh Số 73 – Ðại Kinh Vacchagotta giọng miền Nam
  • 675. K Trung Bộ – Kinh Số 74 – Kinh Trường Trảo giọng miền Bắc
  • 676. K Trung Bộ – Kinh Số 74 – Kinh Trường Trảo giọng miền Nam
  • 677. K Trung Bộ – Kinh Số 75 – Kinh Magandiya giọng miền Bắc
  • 678. K Trung Bộ – Kinh Số 75 – Kinh Magandiya giọng miền Nam
  • 679. K Trung Bộ – Kinh Số 76 – Kinh Sandaka giọng miền Bắc
  • 680. K Trung Bộ – Kinh Số 76 – Kinh Sandaka giọng miền Nam
  • 681. K Trung Bộ – Kinh Số 77 – Ðại Kinh Sakuludayi giọng miền Bắc
  • 682. K Trung Bộ – Kinh Số 77 – Ðại Kinh Sakuludayi giọng miền Nam
  • 683. K Trung Bộ – Kinh Số 78 – Kinh Samanamandika giọng miền Bắc
  • 684. K Trung Bộ – Kinh Số 78 – Kinh Samanamandika giọng miền Nam
  • 685. K Trung Bộ – Kinh Số 79 – Tiểu Kinh Sakuludayi giọng miền Bắc
  • 686. K Trung Bộ – Kinh Số 79 – Tiểu Kinh Sakuludayi giọng miền Nam
  • 687. K Trung Bộ – Kinh Số 8 – Kinh Ðoạn Giảm giọng miền Bắc
  • 688. K Trung Bộ – Kinh Số 8 – Kinh Ðoạn Giảm giọng miền Nam
  • 689. K Trung Bộ – Kinh Số 80 – Kinh Vekhanassa giọng miền Bắc
  • 690. K Trung Bộ – Kinh Số 80 – Kinh Vekhanassa giọng miền Nam
  • 691. K Trung Bộ – Kinh Số 81 – Kinh Ghatikara giọng miền Bắc
  • 692. K Trung Bộ – Kinh Số 81 – Kinh Ghatikara giọng miền Nam
  • 693. K Trung Bộ – Kinh Số 82 – Kinh Ratthapala giọng miền Bắc
  • 694. K Trung Bộ – Kinh Số 82 – Kinh Ratthapala giọng miền Nam
  • 695. K Trung Bộ – Kinh Số 83 – Kinh Makhadeva giọng miền Bắc
  • 696. K Trung Bộ – Kinh Số 83 – Kinh Makhadeva giọng miền Nam
  • 697. K Trung Bộ – Kinh Số 84 – Kinh Madhura giọng miền Bắc
  • 698. K Trung Bộ – Kinh Số 84 – Kinh Madhura giọng miền Nam
  • 699. K Trung Bộ – Kinh Số 85 – Kinh Vương Tử Bồ–Đề giọng miền Bắc
  • 700. K Trung Bộ – Kinh Số 85 – Kinh Vương Tử Bồ–Đề giọng miền Nam
  • 701. K Trung Bộ – Kinh Số 86 – Kinh Angulimala giọng miền Bắc
  • 702. K Trung Bộ – Kinh Số 86 – Kinh Angulimala giọng miền Nam
  • 703. K Trung Bộ – Kinh Số 87 – Kinh Ái Sanh giọng miền Bắc
  • 704. K Trung Bộ – Kinh Số 87 – Kinh Ái Sanh giọng miền Nam
  • 705. K Trung Bộ – Kinh Số 88 – Kinh Bahitika giọng miền Bắc
  • 706. K Trung Bộ – Kinh Số 88 – Kinh Bahitika giọng miền Nam
  • 707. K Trung Bộ – Kinh Số 89 – Kinh Pháp Trang Nghiêm giọng miền Bắc
  • 708. K Trung Bộ – Kinh Số 89 – Kinh Pháp Trang Nghiêm giọng miền Nam
  • 709. K Trung Bộ – Kinh Số 9 – Kinh Chánh Tri Kiến giọng miền Bắc
  • 710. K Trung Bộ – Kinh Số 9 – Kinh Chánh Tri Kiến giọng miền Nam
  • 711. K Trung Bộ – Kinh Số 90 – Kinh Kannakatthala giọng miền Bắc
  • 712. K Trung Bộ – Kinh Số 90 – Kinh Kannakatthala giọng miền Nam
  • 713. K Trung Bộ – Kinh Số 91 – Kinh Brahmayu giọng miền Bắc
  • 714. K Trung Bộ – Kinh Số 91 – Kinh Brahmayu giọng miền Nam
  • 715. K Trung Bộ – Kinh Số 92 – Kinh Sela giọng miền Bắc
  • 716. K Trung Bộ – Kinh Số 92 – Kinh Sela giọng miền Nam
  • 717. K Trung Bộ – Kinh Số 93 – Kinh Assalayana giọng miền Bắc
  • 718. K Trung Bộ – Kinh Số 93 – Kinh Assalayana giọng miền Nam
  • 719. K Trung Bộ – Kinh Số 94 – Kinh Ghotamukha giọng miền Bắc
  • 720. K Trung Bộ – Kinh Số 94 – Kinh Ghotamukha giọng miền Nam
  • 721. K Trung Bộ – Kinh Số 95 – Kinh Canki giọng miền Bắc
  • 722. K Trung Bộ – Kinh Số 95 – Kinh Canki giọng miền Nam
  • 723. K Trung Bộ – Kinh Số 96 – Kinh Esukari giọng miền Bắc
  • 724. K Trung Bộ – Kinh Số 96 – Kinh Esukari giọng miền Nam
  • 725. K Trung Bộ – Kinh Số 97 – Kinh Dhananjani giọng miền Bắc
  • 726. K Trung Bộ – Kinh Số 97 – Kinh Dhananjani giọng miền Nam
  • 727. K Trung Bộ – Kinh Số 98 – Kinh Vasettha giọng miền Bắc
  • 728. K Trung Bộ – Kinh Số 98 – Kinh Vasettha giọng miền Nam
  • 729. K Trung Bộ – Kinh Số 99 – Kinh Subha giọng miền Bắc
  • 730. K Trung Bộ – Kinh Số 99 – Kinh Subha giọng miền Nam
  • 731. K Trung Bộ – Lời Chứng Minh – Lời Giới Thiệu giọng miền Bắc
  • 732. K Trung Bộ – Lời Chứng Minh – Lời Giới Thiệu giọng miền Nam
  • 733. K Trung Bộ – Lời Nói Đầu giọng miền Bắc
  • 734. K Trung Bộ – Lời Nói Đầu giọng miền Nam
  • 735. K Tăng Chi Bộ – C10 – 10Pháp – P Tốt lành – P Thánh đạo – P Các hạng người giọng miền Bắc
  • 736. K Tăng Chi Bộ – C10 – Mười Pháp – P Thanh tịnh – Phẩm Người giọng miền Bắc
  • 737. K Tăng Chi Bộ – C10 – Mười Pháp – Phẩm Sa–môn tưởng giọng miền Bắc
  • 738. K Tăng Chi Bộ – C10 – Mười Pháp – Phẩm Tâm của mình giọng miền Bắc
  • 739. K Tăng Chi Bộ – C10 – Mười Pháp – Phẩm Tương tự – P Tham lược thuyết giọng miền Bắc
  • 740. K Tăng Chi Bộ – C11 – 11 Pháp – P Tương tự – Phẩm Tham lược thuyết giọng miền Bắc
  • 741. K Tăng Chi Bộ – C4 – 4Pháp – P Bậc chân nhân – P Hội chúng – P Ác hạnh giọng miền Bắc
  • 742. K Tăng Chi Bộ – C4 – Bốn Pháp – P Không hý luận – P Không có rung động giọng miền Bắc
  • 743. K Tăng Chi Bộ – C4 – Bốn Pháp – P Thắng trí – P Nghiệp đạo – P Tham LT giọng miền Bắc
  • 744. K Tăng Chi Bộ – C5 – Năm Pháp – P Andhakavinda – Phẩm Bệnh giọng miền Bắc
  • 745. K Tăng Chi Bộ – C5 – Năm Pháp – P Cụ túc giới – Phẩm Tham lược thuyết giọng miền Bắc
  • 746. K Tăng Chi Bộ – C5 – Năm Pháp – P Kimbila – P Mắng nhiếc – P Du hành dài giọng miền Bắc
  • 747. K Tăng Chi Bộ – C5 – Năm Pháp – P Sức mạnh hữu học – P Sức mạnh giọng miền Bắc
  • 748. K Tăng Chi Bộ – C6 – 6Pháp – P Lợi ích – P Ba pháp – P Sa–môn – P Tham LT giọng miền Bắc
  • 749. K Tăng Chi Bộ – C6 – Sáu Pháp – P A–la–hán – Phẩm Mát lạnh giọng miền Bắc
  • 750. K Tăng Chi Bộ – C6 – Sáu Pháp – P Đáng được cung kính cúng dường giọng miền Bắc
  • 751. K Tăng Chi Bộ – C7 – 7Pháp – P V luật – P Đáng đ CK cúng dường – P TLT giọng miền Bắc
  • 752. K Tăng Chi Bộ – C8 – 8 Pháp – P Niệm – P Tương tự – P Tham lược thuyết giọng miền Bắc
  • 753. K Tăng Chi Bộ – C9 – Chín Pháp – P Chỗ cư trú của hữu tình giọng miền Bắc
  • 754. K Tăng Chi Bộ – C9 – Chín Pháp – P Niệm xứ – P Tham lược thuyết giọng miền Bắc
  • 755. K Tăng Chi Bộ – Chương 1 – Một Pháp – Phẩm Không thể có được – Phẩm Một pháp giọng miền Bắc
  • 756. K Tăng Chi Bộ – Chương 1 – Một Pháp – Phẩm Một người – Phẩm Người tối thắng giọng miền Bắc
  • 757. K Tăng Chi Bộ – Chương 1 – Một Pháp – Phẩm Pháp tác tịnh – Phẩm Bất tử giọng miền Bắc
  • 758. K Tăng Chi Bộ – Chương 1 – Một Pháp – Phẩm Phát khởi tinh tấn – Phẩm Không phạm giọng miền Bắc
  • 759. K Tăng Chi Bộ – Chương 1 – Một Pháp – Phẩm Sắc – Phẩm Búng ngón tay giọng miền Bắc
  • 760. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Hộ trì giọng miền Bắc
  • 761. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Janussoni giọng miền Bắc
  • 762. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Lớn giọng miền Bắc
  • 763. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Lợi ích giọng miền Bắc
  • 764. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Mắng nhiếc giọng miền Bắc
  • 765. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Song đôi giọng miền Bắc
  • 766. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Thân do nghiệp sanh giọng miền Bắc
  • 767. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Trưởng lão giọng miền Bắc
  • 768. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Upali giọng miền Bắc
  • 769. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Upali tiếp theo giọng miền Bắc
  • 770. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Đi xuống giọng miền Bắc
  • 771. K Tăng Chi Bộ – Chương 10 – Mười Pháp – Phẩm Ước nguyện giọng miền Bắc
  • 772. K Tăng Chi Bộ – Chương 11 – Mười một Pháp – Phẩm Tùy niệm giọng miền Bắc
  • 773. K Tăng Chi Bộ – Chương 11 – Mười một Pháp – Phẩm Y chỉ giọng miền Bắc
  • 774. K Tăng Chi Bộ – Chương 2 – Hai Pháp – Phẩm Bố thí – Phẩm Tham lược thuyết giọng miền Bắc
  • 775. K Tăng Chi Bộ – Chương 2 – Hai Pháp – Phẩm Hình phạt – Phẩm Tranh luận giọng miền Bắc
  • 776. K Tăng Chi Bộ – Chương 2 – Hai Pháp – Phẩm Hội chúng – Phẩm Người giọng miền Bắc
  • 777. K Tăng Chi Bộ – Chương 2 – Hai Pháp – Phẩm Lạc – Phẩm Hy cầu giọng miền Bắc
  • 778. K Tăng Chi Bộ – Chương 2 – Hai Pháp – Phẩm Người ngu – PhẩmTâm thăng bằng giọng miền Bắc
  • 779. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – P Cát tường – P Tham lược thuyết giọng miền Bắc
  • 780. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm A–nan–đa giọng miền Bắc
  • 781. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Chánh giác giọng miền Bắc
  • 782. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Các Bà–la–môn giọng miền Bắc
  • 783. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Hạt muối giọng miền Bắc
  • 784. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Kusinara giọng miền Bắc
  • 785. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Lớn giọng miền Bắc
  • 786. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Người chiến sĩ giọng miền Bắc
  • 787. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Người giọng miền Bắc
  • 788. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Người ngu giọng miền Bắc
  • 789. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Người đóng xe giọng miền Bắc
  • 790. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Nhỏ giọng miền Bắc
  • 791. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Rơi vào đọa xứ giọng miền Bắc
  • 792. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Sa–môn giọng miền Bắc
  • 793. K Tăng Chi Bộ – Chương 3 – Ba Pháp – Phẩm Thiên sứ giọng miền Bắc
  • 794. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – P Loài người – Phẩm Hào quang giọng miền Bắc
  • 795. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – P Nguồn sanh phước giọng miền Bắc
  • 796. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm A–tu–la giọng miền Bắc
  • 797. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Bhandagama giọng miền Bắc
  • 798. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Bà–la–môn giọng miền Bắc
  • 799. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Bánh xe giọng miền Bắc
  • 800. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Các căn giọng miền Bắc
  • 801. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Hành giọng miền Bắc
  • 802. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Kesi giọng miền Bắc
  • 803. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Lớn giọng miền Bắc
  • 804. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Mây mưa giọng miền Bắc
  • 805. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Nghiệp công đức giọng miền Bắc
  • 806. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Nghiệp giọng miền Bắc
  • 807. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Rohitassa giọng miền Bắc
  • 808. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Sợ hãi giọng miền Bắc
  • 809. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Sợ hãi phạm tội giọng miền Bắc
  • 810. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Tư tâm sở giọng miền Bắc
  • 811. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Uruvela giọng miền Bắc
  • 812. K Tăng Chi Bộ – Chương 4 – Bốn Pháp – Phẩm Đạo hành giọng miền Bắc
  • 813. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – P Nam Cư sĩ – P Sống ở rừng giọng miền Bắc
  • 814. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm An ổn trú giọng miền Bắc
  • 815. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Bà–la–môn giọng miền Bắc
  • 816. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Diệu pháp giọng miền Bắc
  • 817. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Hiềm hận giọng miền Bắc
  • 818. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Kakudha giọng miền Bắc
  • 819. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Người chiến sĩ giọng miền Bắc
  • 820. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Năm phần giọng miền Bắc
  • 821. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Sumana giọng miền Bắc
  • 822. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Tikandaki giọng miền Bắc
  • 823. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Triền cái giọng miền Bắc
  • 824. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Trú tại chỗ – Phẩm Ác hành giọng miền Bắc
  • 825. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Trưởng lão giọng miền Bắc
  • 826. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Tưởng giọng miền Bắc
  • 827. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Vua Munda giọng miền Bắc
  • 828. K Tăng Chi Bộ – Chương 5 – Năm Pháp – Phẩm Vua giọng miền Bắc
  • 829. K Tăng Chi Bộ – Chương 6 – Sáu Pháp – Phẩm Chư thiên (tiếp theo) giọng miền Bắc
  • 830. K Tăng Chi Bộ – Chương 6 – Sáu Pháp – Phẩm Chư thiên giọng miền Bắc
  • 831. K Tăng Chi Bộ – Chương 6 – Sáu Pháp – Phẩm Cần phải nhớ giọng miền Bắc
  • 832. K Tăng Chi Bộ – Chương 6 – Sáu Pháp – Phẩm Dhammika giọng miền Bắc
  • 833. K Tăng Chi Bộ – Chương 6 – Sáu Pháp – Phẩm Lớn giọng miền Bắc
  • 834. K Tăng Chi Bộ – Chương 6 – Sáu Pháp – Phẩm Trên tất cả giọng miền Bắc
  • 835. K Tăng Chi Bộ – Chương 7 – Bảy Pháp – Phẩm Chư thiên giọng miền Bắc
  • 836. K Tăng Chi Bộ – Chương 7 – Bảy Pháp – Phẩm Không tuyên bố giọng miền Bắc
  • 837. K Tăng Chi Bộ – Chương 7 – Bảy Pháp – Phẩm Lớn giọng miền Bắc
  • 838. K Tăng Chi Bộ – Chương 7 – Bảy Pháp – Phẩm Tài sản giọng miền Bắc
  • 839. K Tăng Chi Bộ – Chương 7 – Bảy Pháp – Phẩm Tùy miên giọng miền Bắc
  • 840. K Tăng Chi Bộ – Chương 7 – Bảy Pháp – Phẩm Vajji giọng miền Bắc
  • 841. K Tăng Chi Bộ – Chương 7 – Bảy Pháp – Phẩm Đại Tế đàn giọng miền Bắc
  • 842. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Bố thí giọng miền Bắc
  • 843. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Gia chủ giọng miền Bắc
  • 844. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Gotami giọng miền Bắc
  • 845. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Lớn giọng miền Bắc
  • 846. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Ngày trai giới giọng miền Bắc
  • 847. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Song đôi giọng miền Bắc
  • 848. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Thứ tám giọng miền Bắc
  • 849. K Tăng Chi Bộ – Chương 8 – Tám Pháp – Phẩm Đất rúng động giọng miền Bắc
  • 850. K Tăng Chi Bộ – Chương 9 – Chín Pháp – Phẩm Chánh giác giọng miền Bắc
  • 851. K Tăng Chi Bộ – Chương 9 – Chín Pháp – Phẩm Lớn giọng miền Bắc
  • 852. K Tăng Chi Bộ – Chương 9 – Chín Pháp – Phẩm Tiếng rống sư tử giọng miền Bắc
  • 853. K Tăng Chi Bộ – Chương 9 – Chín Pháp – Phẩm Tương tự – P An ổn giọng miền Bắc
  • 854. K Tăng Chi Bộ – Dẫn luận Kinh Tăng Chi Bộ giọng miền Bắc
  • 855. K Tăng Chi Bộ – Lời chứng minh – Lời giới thiệu giọng miền Bắc
  • 856. K Tăng Chi Bộ – Lời nói đầu – Trích lời GT của HT Thích Minh Châu giọng miền Bắc
  • 857. K Tương Ưng Bộ - Thiên Có Kệ - Tương Ưng Bà La Môn - Phẩm Cư Sỹ giọng miền Nam
  • 858. K Tương Ưng Bộ - Thiên Có Kệ - Tương Ưng Dạ Xoa giọng miền Nam
  • 859. K Tương Ưng Bộ - Thiên Có Kệ - Tương Ưng Rừng giọng miền Nam
  • 860. K Tương Ưng Bộ - Thiên Có Kệ - Tương Ưng Sakka - Phẩm Thứ Nhất -Thứ Hai -Thứ Ba giọng miền Nam
  • 861. K Tương Ưng Bộ - Thiên Có Kệ - Tương Ưng Sakka - Phẩm Thứ Nhất giọng miền Nam
  • 862. K Tương Ưng Bộ - Thiên Có Kệ - Tương Ưng Tôn Giả Vangisa giọng miền Nam
  • 863. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - T Ưng Lợi Ðắc Cung Kính -Phẩm Thứ Ba -Thứ Tư giọng miền Nam
  • 864. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - T Ưng Lợi Ðắc Cung Kính -Phẩm Thứ Nhất -Thứ Hai giọng miền Nam
  • 865. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - T Ưng Nhân Duyên - Phẩm Kalàra -Vị Sát Ðế Lỵ giọng miền Nam
  • 866. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Giới - Phẩm Nghiệp Ðạo - Thứ Tư giọng miền Nam
  • 867. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Giới - Phẩm Sai Biệt giọng miền Nam
  • 868. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Giới - Phẩm Thứ Hai giọng miền Nam
  • 869. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Kassapa giọng miền Nam
  • 870. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Lakkhana giọng miền Nam
  • 871. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Minh Kiến giọng miền Nam
  • 872. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Nhân Duyên - Phẩm Gia Chủ giọng miền Nam
  • 873. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Nhân Duyên - Phẩm Khổ giọng miền Nam
  • 874. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Nhân Duyên - Phẩm Mười Lực giọng miền Nam
  • 875. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Nhân Duyên - Phẩm Phật Đà giọng miền Nam
  • 876. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Nhân Duyên - Phẩm Đồ Ăn giọng miền Nam
  • 877. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Rahula giọng miền Nam
  • 878. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Thí Dụ giọng miền Nam
  • 879. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Tỷ Kheo giọng miền Nam
  • 880. K Tương Ưng Bộ - Thiên Nhân Duyên - Tương Ưng Vô Thỉ - Phẩm Thứ Nhất - Thứ Hai giọng miền Nam
  • 881. K Tương Ưng Bộ - Thiên Sáu Xứ - Tương Ưng Sáu Xứ - Phẩm An Ổn Khỏi Các Khổ Ách giọng miền Nam
  • 882. K Tương Ưng Bộ - Thiên Sáu Xứ - Tương Ưng Sáu Xứ - Phẩm Bệnh giọng miền Nam
  • 883. K Tương Ưng Bộ - Thiên Sáu Xứ - Tương Ưng Sáu Xứ - Phẩm Channa giọng miền Nam
  • 884. K Tương Ưng Bộ - Thiên Sáu Xứ - Tương Ưng Sáu Xứ - Phẩm Tất Cả - Sanh Pháp giọng miền Nam
  • 885. K Tương Ưng Bộ - Thiên Sáu Xứ - Tương Ưng Sáu Xứ - Phẩm Từ Bỏ giọng miền Nam
  • 886. K Tương Ưng Bộ - Thiên Sáu Xứ - Tương Ưng Sáu Xứ - Phẩm Vô Minh - Migajàla giọng miền Nam
  • 887. K Tương Ưng Bộ - Thiên Sáu Xứ - Tương Ưng Sáu Xứ - Phẩm Vô Thường - Song Ðôi giọng miền Nam
  • 888. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - T Ư Nhập - T Ư Sanh - T Ư Phiền Não - T Ư Sàriputta giọng miền Nam
  • 889. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Càn-Thát-Bà - T Ư Thần Mây - T Ư Vacchagota giọng miền Nam
  • 890. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Kiến - Phẩm Dự Lưu giọng miền Nam
  • 891. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Kiến - Phẩm Trùng Thuyết giọng miền Nam
  • 892. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Loài Rồng - Tương Ưng Kim Xí Ðiểu giọng miền Nam
  • 893. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Radha giọng miền Nam
  • 894. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Thiền giọng miền Nam
  • 895. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm A-La-Hán giọng miền Nam
  • 896. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Biên - Thuyết Pháp giọng miền Nam
  • 897. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Hoa giọng miền Nam
  • 898. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Không Phải Của Các Ông giọng miền Nam
  • 899. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Nakulapità giọng miền Nam
  • 900. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Những Gì Ðược Ăn giọng miền Nam
  • 901. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Tham Luyến giọng miền Nam
  • 902. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Trưởng Lão giọng miền Nam
  • 903. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Tự Mình Làm Hòn Ðảo giọng miền Nam
  • 904. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Vô Minh - Than Đỏ - Kiến giọng miền Nam
  • 905. K Tương Ưng Bộ - Thiên Uẩn - Tương Ưng Uẩn - Phẩm Vô Thường - Gánh Nặng giọng miền Nam
  • 906. K Tương Ưng Bộ – Dẫn Luận Kinh Tương Ưng Bộ giọng miền Nam
  • 907. K Tương Ưng Bộ – Lời Chứng Minh – Lời Giới Thiệu - Lời Nói Đầu giọng miền Nam
  • 908. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – T Ưng Chư Thiên – Phẩm Cây Lau –Vườn Hoan Hỷ –Kiếm giọng miền Nam
  • 909. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – T Ưng Chư Thiên – Phẩm Quần Tiên – Thiêu Cháy giọng miền Nam
  • 910. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Bà La Môn – Phẩm A–La–Hán giọng miền Nam
  • 911. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Chư Thiên – Phẩm Già – Thắng – Ðoạn giọng miền Nam
  • 912. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Kosala – Phẩm Thứ Ba giọng miền Nam
  • 913. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Kosala – Phẩm Thứ Hai giọng miền Nam
  • 914. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Kosala – Phẩm Thứ Nhất giọng miền Nam
  • 915. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Phạm Thiên – Phẩm Thứ Hai giọng miền Nam
  • 916. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Phạm Thiên – Phẩm Thứ Nhất giọng miền Nam
  • 917. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Thiên Tử – Phẩm Các Ngoại Ðạo giọng miền Nam
  • 918. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Thiên Tử – Phẩm Thứ Nhất – Cấp Cô Ðộc giọng miền Nam
  • 919. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Tỷ Kheo Ni giọng miền Nam
  • 920. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Ác Ma – Phẩm Thứ Ba giọng miền Nam
  • 921. K Tương Ưng Bộ – Thiên Có Kệ – Tương Ưng Ác Ma – Phẩm Thứ Nhất – Thứ Hai giọng miền Nam
  • 922. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – T Ư Sáu Xứ – Hỷ Được Đoạn Tận – 60 Lược Thuyết giọng miền Nam
  • 923. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Citta giọng miền Nam
  • 924. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Jambukhàdaka – Tương Ưng Sàmandaka giọng miền Nam
  • 925. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Không Thuyết giọng miền Nam
  • 926. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Moggallàna giọng miền Nam
  • 927. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Nữ Nhân giọng miền Nam
  • 928. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Biển giọng miền Nam
  • 929. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Devadaha – Mới Và Cũ giọng miền Nam
  • 930. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Gia Chủ giọng miền Nam
  • 931. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Rắn Ðộc giọng miền Nam
  • 932. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Sáu Xứ – Phẩm Thế Giới Dục Công Ðức giọng miền Nam
  • 933. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thôn Trưởng giọng miền Nam
  • 934. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thọ – Phẩm 108 Pháp Môn giọng miền Nam
  • 935. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thọ – Phẩm Có Kệ giọng miền Nam
  • 936. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Thọ – Phẩm Sống Một Mình giọng miền Nam
  • 937. K Tương Ưng Bộ – Thiên Sáu Xứ – Tương Ưng Vô Vi giọng miền Nam
  • 938. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – T Ư Sự Thật – Phẩm Lúa Gạo Sống – – 5 Sanh Thú giọng miền Nam
  • 939. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Anuruddha – Tương Ưng Thiền giọng miền Nam
  • 940. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Chánh Cần – Tương Ưng Lực giọng miền Nam
  • 941. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Già giọng miền Nam
  • 942. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Hang Lợn – – Bộc Lưu giọng miền Nam
  • 943. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Sáu Căn – Lạc Căn giọng miền Nam
  • 944. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Căn – Phẩm Thanh Tịnh – Có Phần Yếu Hơn giọng miền Nam
  • 945. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Phước Ðức Sung Mãn Có Kệ giọng miền Nam
  • 946. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Saranàni giọng miền Nam
  • 947. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Trí Tuệ – Đại Trí Tuệ giọng miền Nam
  • 948. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Veludvàra giọng miền Nam
  • 949. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Dự Lưu – Phẩm Vườn Vua giọng miền Nam
  • 950. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Hơi Thở Vô Hơi Thở Ra – – Bộc Lưu
  • 951. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Núi giọng miền Nam
  • 952. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Triền Cái – Chuyển Luân giọng miền Nam
  • 953. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Tổng Nhiếp Giác Chi giọng miền Nam
  • 954. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Giác Chi – Phẩm Về Bệnh – Udàyi giọng miền Nam
  • 955. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Hơi Thở Vô, Hơi Thở Ra – Phẩm Hai Pháp giọng miền Nam
  • 956. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Hơi Thở Vô, Hơi Thở Ra – Phẩm Một Pháp giọng miền Nam
  • 957. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Như Ý Túc – Phẩm Càpàla giọng miền Nam
  • 958. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Như Ý Túc – Phẩm Lầu Rung Chuyển giọng miền Nam
  • 959. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Như Ý Túc – Phẩm Viên Bi Sắt – – Bộc Lưu giọng miền Nam
  • 960. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Ambapàli giọng miền Nam
  • 961. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Bất Tử – – Bộc Lưu giọng miền Nam
  • 962. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Giới Trú – Chưa Từng Ðược Nghe giọng miền Nam
  • 963. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Niệm Xứ – Phẩm Nàlanda giọng miền Nam
  • 964. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Sự Thật – Phẩm Kotigàma – Rừng Simsapà giọng miền Nam
  • 965. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Sự Thật – Phẩm Vực Thẳm – Chứng Ðạt giọng miền Nam
  • 966. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Sự Thật – Phẩm Ðịnh – Chuyển Pháp Luân giọng miền Nam
  • 967. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Hạnh – Ngoại Ðạo – Mặt Trời – Một Pháp
  • 968. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Không Phóng Dật – – Bộc Lưu giọng miền Nam
  • 969. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Một Pháp LT Thứ Hai – Sông Hằng LT giọng miền Nam
  • 970. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Trú – Tà Tánh giọng miền Nam
  • 971. K Tương Ưng Bộ – Thiên Ðại – Tương Ưng Ðạo – Phẩm Vô Minh giọng miền Nam
  • 972. K Tương Ưng Bộ – Trích Lời Giới Thiệu Của HT Thích Minh Châu giọng miền Nam
  • 973. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Ba con đường
  • 974. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Giai đoạn thành tựu
  • 975. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Lời đầu – Dẫn nhập
  • 976. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Những khuyết điểm của thời đại suy thoái của chúng ta
  • 977. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Quyết tâm giải thoát khỏi sanh tử
  • 978. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Tham lam
  • 979. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Tu Guru yoga đến sau thiền định
  • 980. Kho Tàng Tâm Của Các Bậc Giác Ngộ – Về Patrul Dilgo Khuyentse Rinpoche
  • 981. Khuyên phát tâm bồ đề 1
  • 982. Khuyên phát tâm bồ đề 2
  • 983. Khuyến Tu 1
  • 984. Khuyến Tu 2
  • 985. Không Nhất Tâm đừng mong thấy Phật | Khuyên Người Niệm Phật – Phần 25
  • 986. Không sợ kẻ thù
  • 987. Kinh A Di Đà - Nghĩa
  • 988. Kinh A Di Đà - Âm
  • 989. Kinh A Di Đà
  • 990. Kinh A na luật đà
  • 991. Kinh Amabattha phần 1
  • 992. Kinh Amabattha phần 2
  • 993. Kinh Ba Lê phần 1
  • 994. Kinh Ba Lê phần 2
  • 995. Kinh Bát Đại Nhân Giác Lược Giải
  • 996. Kinh Chuyển Luân Thánh Vương phần 1
  • 997. Kinh Chuyển Luân Thánh Vương phần 2
  • 998. Kết Luận – Quy Túc – Hồi Thú – Phụ Lục – Tiểu Sử Đại Hư Thái Sư – Hết
  • 999. Kết luận - Buông xả tận cùng
  • 1000. Kết luận - hết

About

Buddhist DharmaTalks 0003

Comments

Be the first to comment

There aren't any comments on this content yet. Start the conversation!

Tags: Phap Thoai 003 audio, Phap Thoai 003 - Various Lecturers audio, free audiobook, free audio book, audioaz